Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Guingamp vs Caen hôm nay 23-02-2021

Giải Ligue 2 - Th 3, 23/2

Kết thúc
T3, 02:45 23/02/2021
Vòng 26 - Ligue 2
Municipal De Roudourou
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Prince Oniangue (Kiến tạo: Jessy Deminguet)
26
Sikou Niakate
47
Nicholas Gioacchini
50
Alexandre Mendy (Kiến tạo: Jessy Deminguet)
55
Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Paul-Georges Ntep)
66
Sikou Niakate (Kiến tạo: Alaixys Romao)
71
Paul-Georges Ntep
75

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
27/11 - 2016
05/02 - 2017
17/12 - 2017
11/02 - 2018
21/10 - 2018
05/05 - 2019
Ligue 2
24/10 - 2020
Cúp quốc gia Pháp
21/01 - 2021
Ligue 2
23/02 - 2021
Giao hữu
07/07 - 2021
Ligue 2
12/12 - 2021
H1: 1-0
01/05 - 2022
H1: 0-1
21/08 - 2022
H1: 2-1
26/02 - 2023
H1: 0-2
01/10 - 2023
H1: 0-0
18/02 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
03/08 - 2024
H1: 0-4
Ligue 2
01/10 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-0
Ligue 2
25/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Guingamp

Ligue 2
10/05 - 2025
H1: 1-1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 2-1
12/04 - 2025
08/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Caen

Ligue 2
10/05 - 2025
H1: 1-1
03/05 - 2025
H1: 0-1
27/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
H1: 0-2
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-1
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3422573771T H T B T
2Paris FCParis FC3421672269T T H H T
3MetzMetz34181153065T H B H T
4DunkerqueDunkerque3417512756B T B H H
5GuingampGuingamp34174131255B B T H T
6FC AnnecyFC Annecy3414911-151T H T B T
7LavalLaval3414812650B T T H B
8SC BastiaSC Bastia3411158648T B B H T
9GrenobleGrenoble3413714-146B B T T B
10TroyesTroyes3413516244H T T B T
11AmiensAmiens3413417-1243T T B T B
12AC AjaccioAC Ajaccio3412616-1242H H B T B
13PauPau34101212-1442H H T B B
14RodezRodez3491213239H B H H H
15Red StarRed Star3491114-1438B H H H H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 633471215-1633H B H T H
17MartiguesMartigues349520-2732B T B H B
18CaenCaen345722-2722H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow