![]() Reagan Mpande 31 | |
![]() (Pen) Allan Okello 62 | |
![]() Ivan Ahimbisibwe 89 |
Thống kê trận đấu Guinea vs Uganda
số liệu thống kê

Guinea

Uganda
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 20
25 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guinea vs Uganda
Guinea: Ousmane Camara (16), Mohamed Diabate (20), Kabinet Kouyate (23), Bangaly Cisse (5), Ousmane Drame (6), Mohamed Bangoura (2), Yarobo (3), Aboubacar Bachir Bangoura (7), Yakhouba Gnagna (9), Lass Bangoura (10)
Uganda: Joel Mutakubwa (18), Rogers Torach Ochaki (13), Hillary Mukundane (16), Gavin Mugweri Kizito (22), Herbert Achayi (5), Joel Sserunjogi (23), Enock Ssebagala (24), Abdu Karim Watambala (25), Allan Okello (21), Reagan Mpande (14), Jude Ssemugabi (7)
Cầu thủ dự bị | |||
Sekou Sylla | Arnold Odong | ||
Mohamed Camara | Nicholas Mwere | ||
Ibrahima Sory Sankhon | Gideon Odongo | ||
Moussa Camara | Elvis Ngonde | ||
Mamady Mara | Ivan Ahimbisibwe | ||
Ismael Camara | Patrick Jonah Kakande | ||
Bourlaye Camara | Arafat Usama | ||
Mohamed Diarra | Yunus Sentamu | ||
Cheick Camara | Lazaro Bwambale | ||
Mohamed Youla | Crispus Kusiima | ||
Ibrahima Kaba | Shafik Nana Kwikiriza | ||
Iya Mory Keita | Denis Kiggundu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Thành tích gần đây Guinea
CHAN Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Uganda
CHAN Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Bảng xếp hạng CHAN Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại