Thứ Tư, 22/10/2025

Trực tiếp kết quả Guinea vs Botswana hôm nay 14-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 14/10

Kết thúc

Guinea

Guinea

2 : 2

Botswana

Botswana

Hiệp một: 2-2
T3, 23:00 14/10/2025
Vòng 10 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Segolame Boy
8
Abdoul Karim Traore
18
Aliou Balde
35
Sahmkou Camara
38
Gape Mohutsiwa
45+2'
Alhassane Bangoura (Thay: Morlaye Sylla)
46
Gape Mohutsiwa
57
Dembo Sylla (Thay: Sahmkou Camara)
60
Alhassane Bangoura
66
Lebogang Ditsele
68
Ousmane Camara (Thay: Yadaly Diaby)
72
Abdoulaye Toure (Thay: Seydouba Cisse)
72
Thabo Maponda (Thay: Tumisang Orebonye)
74
Gilbert Baruti (Thay: Segolame Boy)
74
Omphile Vissage (Thay: Gape Mohutsiwa)
74
Serati Semadi (Thay: Thabang Sesiny)
82
Thatayaone Ramatlapeng (Thay: Kabelo Seakanyeng)
82
Salifou Soumah (Thay: Abdoul Karim Traore)
83

Thống kê trận đấu Guinea vs Botswana

số liệu thống kê
Guinea
Guinea
Botswana
Botswana
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Guinea vs Botswana

Guinea (4-2-3-1): Soumaila Sylla (1), Sahmkou Camara (3), Mory Konate (20), Mohamed Camara (13), Sekou Sylla (21), Jocelyn Janneh (6), Seydouba Cisse (15), Morlaye Sylla (22), Aliou Balde (10), Yadaly Diaby (11), Abdoul Karim Traore (18)

Botswana (4-2-3-1): Keagile Kgosipula (23), Thabo Leinanyane (2), Mosha Gaolaolwe (4), Alford Velaphi (5), Mothusi Johnson (12), Segolame Boy (13), Gape Mohutsiwa (6), Thabang Sesinyi (10), Lebogang Ditsele (18), Kabelo Seakanyeng (7), Tumisang Orebonye (11)

Guinea
Guinea
4-2-3-1
1
Soumaila Sylla
3
Sahmkou Camara
20
Mory Konate
13
Mohamed Camara
21
Sekou Sylla
6
Jocelyn Janneh
15
Seydouba Cisse
22
Morlaye Sylla
10
Aliou Balde
11
Yadaly Diaby
18
Abdoul Karim Traore
11
Tumisang Orebonye
7
Kabelo Seakanyeng
18
Lebogang Ditsele
10
Thabang Sesinyi
6
Gape Mohutsiwa
13
Segolame Boy
12
Mothusi Johnson
5
Alford Velaphi
4
Mosha Gaolaolwe
2
Thabo Leinanyane
23
Keagile Kgosipula
Botswana
Botswana
4-2-3-1
Thay người
46’
Morlaye Sylla
Alhassane Bangoura
74’
Gape Mohutsiwa
Omphile Vissage
60’
Sahmkou Camara
Dembo Sylla
74’
Tumisang Orebonye
Thabo Maponda
72’
Yadaly Diaby
Ousmane Camara
74’
Segolame Boy
Gilbert Baruti
72’
Seydouba Cisse
Abdoulaye Toure
82’
Thabang Sesiny
Serati Semadi
83’
Abdoul Karim Traore
Salifou Soumah
82’
Kabelo Seakanyeng
Thatayaone Ramatlapeng
Cầu thủ dự bị
Moussa Camara
Kabelo Dambe
Ousmane Camara
Theo Shadikong
Dembo Sylla
Lesenya Malapela
Alhassane Bangoura
Chicco Molefe
Ibrahima
Botsile Sakana
Abdoulaye Toure
Shanganani Nganda
Ousmane Camara
Omphile Vissage
Serhou Guirassy
Thero Setsile
Salifou Soumah
Serati Semadi
Thabo Maponda
Thatayaone Ramatlapeng
Gilbert Baruti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-0
14/10 - 2025
H1: 2-2

Thành tích gần đây Guinea

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-2
09/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
11/08 - 2025
09/08 - 2025
H1: 0-1
04/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
27/07 - 2025
08/07 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Botswana

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-2
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
05/09 - 2025
26/03 - 2025
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow