Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Guinea vs Algeria hôm nay 08-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 08/9

Kết thúc

Guinea

Guinea

0 : 0

Algeria

Algeria

Hiệp một: 0-0
T2, 23:00 08/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Anis Hadj Moussa (Thay: Riyad Mahrez)
66
Amine Gouiri (Thay: Said Benrahma)
67
Salifou Soumah (Thay: Aliou Balde)
67
Ousmane Camara (Thay: Morlaye Sylla)
72
Mohamed Tougai
74
Nabil Bentaleb (Thay: Hicham Boudaoui)
79
Mohamed Soumah (Thay: Issiaga Sylla)
90
Sekou Sylla (Thay: Seydouba Cisse)
90
Ibrahima Camara (Thay: Dembo Sylla)
90
Houssem Aouar (Thay: Fares Chaibi)
90
Mohamed Soumah
90+3'

Thống kê trận đấu Guinea vs Algeria

số liệu thống kê
Guinea
Guinea
Algeria
Algeria
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Guinea vs Algeria

Guinea (4-2-3-1): Moussa Camara (16), Dembo Sylla (17), Mouctar Diakhaby (5), Antoine Conte (2), Issiaga Sylla (3), Mory Konate (20), Seydouba Cisse (15), Aliou Balde (10), Abdoulaye Toure (23), Morlaye Sylla (14), Serhou Guirassy (9)

Algeria (4-3-3): Alexis Guendouz (1), Youcef Atal (20), Aïssa Mandi (2), Mohamed Tougai (4), Jaouen Hadjam (13), Hichem Boudaoui (14), Ramiz Zerrouki (6), Fares Chaibi (17), Riyad Mahrez (7), Saïd Benrahma (10), Mohamed Amoura (18)

Guinea
Guinea
4-2-3-1
16
Moussa Camara
17
Dembo Sylla
5
Mouctar Diakhaby
2
Antoine Conte
3
Issiaga Sylla
20
Mory Konate
15
Seydouba Cisse
10
Aliou Balde
23
Abdoulaye Toure
14
Morlaye Sylla
9
Serhou Guirassy
18
Mohamed Amoura
10
Saïd Benrahma
7
Riyad Mahrez
17
Fares Chaibi
6
Ramiz Zerrouki
14
Hichem Boudaoui
13
Jaouen Hadjam
4
Mohamed Tougai
2
Aïssa Mandi
20
Youcef Atal
1
Alexis Guendouz
Algeria
Algeria
4-3-3
Thay người
67’
Aliou Balde
Salifou Soumah
66’
Riyad Mahrez
Anis Hadj Moussa
72’
Morlaye Sylla
Ousmane Camara
67’
Said Benrahma
Amine Gouiri
90’
Issiaga Sylla
Mohamed Soumah
79’
Hicham Boudaoui
Nabil Bentaleb
90’
Seydouba Cisse
Sekou Sylla
90’
Fares Chaibi
Houssem Aouar
90’
Dembo Sylla
Ibrahima
Cầu thủ dự bị
Alhassane Bangoura
Oussama Benbot
Aboubacar Bachir Bangoura
Zakaria Bouhalfaya
Soumaila Sylla
Ahmed Touba
Madiou Keita
Youcef Belaili
Mohamed Soumah
Nabil Bentaleb
Sekou Sylla
Yassine Benzia
Yadaly Diaby
Ibrahim Maza
Salifou Soumah
Kevin Van Den Kerkhof
Ousmane Camara
Amine Gouiri
Algassime Bah
Ilan Kebbal
Ibrahima
Anis Hadj Moussa
Balla Moussa Conte
Houssem Aouar
Ibrahim Kone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
08/07 - 2019
Giao hữu
24/09 - 2022
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
H1: 0-0
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Guinea

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-2
09/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
11/08 - 2025
09/08 - 2025
H1: 0-1
04/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
27/07 - 2025
08/07 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 0-1
09/10 - 2025
H1: 0-2
08/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
CHAN Cup
24/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
19/08 - 2025
H1: 0-0
15/08 - 2025
H1: 0-0
08/08 - 2025
05/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
30/07 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow