Thứ Ba, 21/10/2025

Trực tiếp kết quả Guinea-Bissau vs Sierra Leone hôm nay 04-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 04/9

Kết thúc

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

1 : 1

Sierra Leone

Sierra Leone

Hiệp một: 0-1
T5, 23:00 04/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abu Diaby
20
Jefferson Encada
39
Kei Ansu Kamara
45
Juma Bah
62
Mohamed Kabba (Thay: Juma Bah)
65
Renato Nhaga (Thay: Dalcio Gomes)
68
Nito (Thay: Bura)
68
Franculino (Thay: Beto)
68
Mama Balde
74
Mauro Rodrigues (Thay: Jefferson Encada)
78
Tamble Folgado (Thay: Mamadi Camara)
79
Mohamed Buya Turay (Thay: Kei Ansu Kamara)
85
Momoh Kamara (Thay: Augustus Kargbo)
85
Tyrese Fornah
90
Saidu Fofanah (Thay: Abu Diaby)
90

Thống kê trận đấu Guinea-Bissau vs Sierra Leone

số liệu thống kê
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
Sierra Leone
Sierra Leone
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Guinea-Bissau vs Sierra Leone

Guinea-Bissau (4-2-3-1): Manuel Balde (1), Fali Cande (5), Iano Simao da Silva Imbene (8), Jefferson Encada (15), Sori Mane (20), Carlos Mané (10), Mamadi Camará (16), Mama Baldé (17), Bura (6), Dalcio (7), Beto (9)

Sierra Leone (5-4-1): Alhaji Sesay (1), Alpha Turay (5), Sallieu Tarawallie (18), Abdulay Juma Bah (21), Abu Diaby (4), Augustus Kargbo (7), Alhassan Koroma (8), Tyrese Fornah (14), Kei Kamara (10), Osman Kakay (2), Emmanuel Samadia (19)

Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
4-2-3-1
1
Manuel Balde
5
Fali Cande
8
Iano Simao da Silva Imbene
15
Jefferson Encada
20
Sori Mane
10
Carlos Mané
16
Mamadi Camará
17
Mama Baldé
6
Bura
7
Dalcio
9
Beto
19
Emmanuel Samadia
2
Osman Kakay
10
Kei Kamara
14
Tyrese Fornah
8
Alhassan Koroma
7
Augustus Kargbo
4
Abu Diaby
21
Abdulay Juma Bah
18
Sallieu Tarawallie
5
Alpha Turay
1
Alhaji Sesay
Sierra Leone
Sierra Leone
5-4-1
Thay người
68’
Beto
Franculino
65’
Juma Bah
Mohamed Kabba
68’
Dalcio Gomes
Renato Nhaga
85’
Kei Ansu Kamara
Mohamed Buya
68’
Bura
Nito Gomes
85’
Augustus Kargbo
Momoh Kamara
78’
Jefferson Encada
Mauro Rodrigues
90’
Abu Diaby
Saidu Fofanah
79’
Mamadi Camara
Tamble Monteiro
Cầu thủ dự bị
Mario Junior
Mohamed B. Sesay
Franculino
Saidu Fofanah
Gilberto Batista
Mohamed Buya
Marciano
Mustapha Bundu
Ricardino
Nathaniel Jalloh
Renato Nhaga
Santigie Fornah
Edson Silva
Mohamed Kabba
Fernando Embadje
Mamadou Jalloh
Adramane Cassama
Momoh Kamara
Tamble Monteiro
John Bilili Sesay
Mauro Rodrigues
Momoh Dumbuya
Nito Gomes
Francis Koroma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
11/09 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
20/03 - 2025
04/09 - 2025

Thành tích gần đây Guinea-Bissau

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
08/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
20/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Sierra Leone

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
04/09 - 2025
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
CHAN Cup
01/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow