Thứ Sáu, 05/09/2025

Trực tiếp kết quả Guinea-Bissau vs Sierra Leone hôm nay 04-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 04/9

Kết thúc

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

1 : 1

Sierra Leone

Sierra Leone

Hiệp một: 0-1
T5, 23:00 04/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abu Diaby
20
Jefferson Encada
39
Kei Ansu Kamara
45
Juma Bah
62
Mohamed Kabba (Thay: Juma Bah)
65
Renato Nhaga (Thay: Dalcio Gomes)
68
Nito (Thay: Bura)
68
Franculino (Thay: Beto)
68
Mama Balde
74
Mauro Rodrigues (Thay: Jefferson Encada)
78
Tamble Folgado (Thay: Mamadi Camara)
79
Mohamed Buya Turay (Thay: Kei Ansu Kamara)
85
Momoh Kamara (Thay: Augustus Kargbo)
85
Tyrese Fornah
90
Saidu Fofanah (Thay: Abu Diaby)
90

Thống kê trận đấu Guinea-Bissau vs Sierra Leone

số liệu thống kê
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
Sierra Leone
Sierra Leone
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Guinea-Bissau vs Sierra Leone

Guinea-Bissau: Manuel Balde (1)

Sierra Leone: Alhaji Sesay (1)

Thay người
68’
Bura
Nito Gomes
65’
Juma Bah
Mohamed Kabba
68’
Beto
Franculino
85’
Kei Ansu Kamara
Mohamed Buya
68’
Dalcio Gomes
Renato Nhaga
85’
Augustus Kargbo
Momoh Kamara
78’
Jefferson Encada
Mauro Rodrigues
90’
Abu Diaby
Saidu Fofanah
79’
Mamadi Camara
Tamble Monteiro
Cầu thủ dự bị
Nito Gomes
Mohamed B. Sesay
Mario Junior
Saidu Fofanah
Franculino
Mohamed Buya
Gilberto Batista
Mustapha Bundu
Marciano
Nathaniel Jalloh
Ricardino
Santigie Fornah
Renato Nhaga
Mohamed Kabba
Edson Silva
Mamadou Jalloh
Fernando Embadje
Momoh Kamara
Adramane Cassama
John Bilili Sesay
Tamble Monteiro
Momoh Dumbuya
Mauro Rodrigues
Francis Koroma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
11/09 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
20/03 - 2025
04/09 - 2025

Thành tích gần đây Guinea-Bissau

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
04/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
20/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Sierra Leone

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
04/09 - 2025
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
CHAN Cup
01/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
15/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone723209T H T B H
4Guinea-BissauGuinea-Bissau7142-27H H B B H
5EthiopiaEthiopia613206B H H B T
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde7511416B T T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya7322011H T B H B
4AngolaAngola7142-17H T H H B
5MauritiusMauritius7124-65B T B H B
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2TanzaniaTanzania530219T B T B
3ZambiaZambia520326T B B B
4NigerNiger420226B T B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo5005-170B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GabonGabon76011018B T T T T
2Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles7007-320B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea7313-310B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe7007-130B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana75111016T T T T H
2MadagascarMadagascar7412513T H T B T
3ComorosComoros6402212T B T B T
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic7124-75T B B H B
6ChadChad7016-141B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow