Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Guinea-Bissau vs Ma rốc hôm nay 10-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 10/10

Kết thúc

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

0 : 3
Hiệp một: 0-2
CN, 02:00 10/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Ayoub El Kaabi
10
Aymen Barkok
20
Ilias Chair
43
Ayoub El Kaabi
70
Bura
78

Thống kê trận đấu Guinea-Bissau vs Ma rốc

số liệu thống kê
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
Ma rốc
Ma rốc
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát Guinea-Bissau vs Ma rốc

Thay người
0’
Basil Camara
0’
Sofian Chakla
0’
Jefferson Encada
0’
Samy Mmaee
0’
Rui Dabo
0’
Soufiane Rahimi
0’
Maurice Gomis
0’
Zakaria Aboukhlal
0’
Simao Junior
0’
Anas Zniti
0’
Rudinilson Silva
0’
Munir
0’
Pele
0’
Ayoub El Amloud
0’
Mauro Rodrigues
60’
Ryan Mmaee
Munir El Haddadi
0’
Jaquite
60’
Ilias Chair
Sofiane Boufal
74’
Sori Mane
Moreto Cassama
75’
Imran Louza
Faycal Fajr
74’
Frederic Mendy
Joseph Mendes
82’
Aymen Barkok
Selim Amallah
83’
Piqueti
David Gomis
82’
Adam Masina
Souffian Elkarouani
90’
Jorginho
Alexandre Mendy
Cầu thủ dự bị
Basil Camara
Faycal Fajr
Jefferson Encada
Munir El Haddadi
David Gomis
Selim Amallah
Rui Dabo
Sofiane Boufal
Maurice Gomis
Sofian Chakla
Simao Junior
Souffian Elkarouani
Rudinilson Silva
Samy Mmaee
Pele
Soufiane Rahimi
Moreto Cassama
Zakaria Aboukhlal
Mauro Rodrigues
Anas Zniti
Alexandre Mendy
Munir
Joseph Mendes
Ayoub El Amloud
Jaquite

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/10 - 2021
10/10 - 2021

Thành tích gần đây Guinea-Bissau

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
08/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
20/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Ma rốc

Giao hữu
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/09 - 2025
H1: 0-1
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
30/08 - 2025
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
17/08 - 2025
14/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
03/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin9522517H B T T T
2South AfricaSouth Africa9432315T T T H H
3NigeriaNigeria9351314T H T H T
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda9324-111B H B T B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3KenyaKenya9333712H B B T T
4GambiaGambia9315210H B T T B
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles9009-440B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria97111522T T T H T
2UgandaUganda9603618B T T T T
3MozambiqueMozambique9504-415T B B T B
4GuineaGuinea9423314H B T H T
5BotswanaBotswana9306-49B T B B B
6SomaliaSomalia9018-161H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow