Chủ Nhật, 07/09/2025

Trực tiếp kết quả Guinea-Bissau vs Ethiopia hôm nay 06-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 06/6

Kết thúc

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

0 : 0

Ethiopia

Ethiopia

Hiệp một: 0-0
T5, 23:00 06/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Fali Cande
51
Binyam Belay
57
Famana Quizera (Thay: Elves)
61
Biniam Fikre
62
Biniam Fikre (Thay: Minyelu Wondimu)
62
Romario Balde (Thay: Moreto Cassama)
76
Prosper Mendy (Thay: Fali Cande)
76
Biniam Ayten (Thay: Binyam Belay)
79
Prosper Mendy (Thay: Moreto Cassama)
79
Romario Balde (Thay: Fali Cande)
79
Abinet Demissie
79
Abinet Demissie (Thay: Mesfin Tafesse)
79
Toni Silva (Thay: Franculino)
87
Sori Mane (Thay: Alfa Semedo)
87
Fuad Fereje (Thay: Wogene Gezahegn)
90
Gatoch Panom
90+4'

Đội hình xuất phát Guinea-Bissau vs Ethiopia

Thay người
61’
Elves
Famana Quizera
62’
Minyelu Wondimu
Biniam Fikre
76’
Moreto Cassama
Romario
79’
Binyam Belay
Biniam Ayten
76’
Fali Cande
Prosper Mendy
79’
Mesfin Tafesse
Abinet Demissie
87’
Franculino
Toni Silva
90’
Wogene Gezahegn
Fuad Fereje
87’
Alfa Semedo
Sori Mane
Cầu thủ dự bị
Toni Silva
Fikru Alemayehu
Bura
Abubeker Nuri
Famana Quizera
Biniam Ayten
Romario
Ramadan Yesuf Mohammed
Sori Mane
Firew Getahun
Prosper Mendy
Git Gatkut
Sambinha
Fuad Fereje
Jonas Asvedo Mendes
Frezer Kasa
Fernando Embadje
Biniam Fikre
Marciano
Abinet Demissie
Sene Camara
Abdulkerim Worku
Bachri Sisse
Biruk Markos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Guinea-Bissau

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
04/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
20/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Ethiopia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
06/09 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
25/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 0-3
12/10 - 2024
H1: 3-0
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập76101419T H T T T
2Burkina FasoBurkina Faso74211114B H T T T
3Sierra LeoneSierra Leone723209T H T B H
4Guinea-BissauGuinea-Bissau7142-27H H B B H
5EthiopiaEthiopia7133-26H H B T B
6DjiboutiDjibouti7016-211B H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo7511816H T T T T
2SenegalSenegal7430915H T H T T
3SudanSudan7331412T T H H B
4MauritaniaMauritania7124-55B B H B T
5TogoTogo7043-54H B H B B
6South SudanSouth Sudan7034-113H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa7511816H T T T T
2BeninBenin7322011T T H B T
3NigeriaNigeria7241210H B T H T
4RwandaRwanda7223-18B T B H B
5LesothoLesotho7133-46T B B H B
6ZimbabweZimbabwe7043-54B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde7511416B T T T T
2CameroonCameroon74301115T H H T T
3LibyaLibya7322011T B H B T
4AngolaAngola7142-17T H H B B
5MauritiusMauritius7124-65B T B H B
6EswatiniEswatini7025-82B B H H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc66001718T T T T T
2TanzaniaTanzania6312110T B T B H
3ZambiaZambia520326T B B B
4NigerNiger5203-36B T B B
5CongoCongo6015-171B B H
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà76101519T H T T T
2GabonGabon76011018B T T T T
3BurundiBurundi7313510H T B T B
4GambiaGambia721417T B H B T
5KenyaKenya713316H H H B B
6SeychellesSeychelles7007-320B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria76011218B T T T T
2UgandaUganda7403312T B B T T
3MozambiqueMozambique7403-512T T T B B
4GuineaGuinea7313210T B H B T
5BotswanaBotswana7304-19B T B T B
6SomaliaSomalia7016-111B B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia76101219T H T T T
2NamibiaNamibia7331512H H T H B
3LiberiaLiberia7313010H T B T B
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea7313-310B T T H T
5MalawiMalawi7304-19T B B B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe7007-130B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana75111016T T T T H
2MadagascarMadagascar7412513T H T B T
3MaliMali7331712B H T H T
4ComorosComoros7403-112B T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic7124-75T B B H B
6ChadChad7016-141B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow