![]() Jesus Preciado 4 | |
![]() Jesus Preciado 30 | |
![]() Jean Humanante (Thay: Jean Montano) 30 | |
![]() Kevin Becerra (Thay: Marlon Mejia) 31 | |
![]() Edwin Mesa 52 | |
![]() Wiston Fernandez 55 | |
![]() Kevin Sambonino (Thay: Wiston Fernandez) 59 | |
![]() Ayrton Preciado (Thay: Klebinho) 59 | |
![]() Jorge Gongora 61 | |
![]() Henry Patta (Thay: Stalin Morocho) 65 | |
![]() William Vargas 73 | |
![]() Joaquin Verges 85 | |
![]() Yardely Rodriguez (Thay: Jesus Preciado) 89 | |
![]() Roger Arias 90 | |
![]() Denilson Ovando (Thay: Tobias Donsanti) 90 | |
![]() William Beltran (Thay: Joaquin Verges) 90 | |
![]() John Medina 90+5' |
Thống kê trận đấu Guayaquil City vs Gualaceo SC
số liệu thống kê

Guayaquil City

Gualaceo SC
11 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guayaquil City vs Gualaceo SC
Thay người | |||
30’ | Jean Montano Jean Carlos Humanante Vargas | 65’ | Stalin Morocho Henry Leonel Patta Quintero |
31’ | Marlon Mejia Kevin Steeven Becerra Wila | 89’ | Jesus Preciado Yardely Rodriguez |
59’ | Wiston Fernandez Kevin Josue Sambonino Teran | 90’ | Tobias Donsanti Denilson Josue Ovando Ramirez |
59’ | Klebinho Ayrton Preciado | 90’ | Joaquin Verges William Beltran |
Cầu thủ dự bị | |||
John Narvaez | Henry Leonel Patta Quintero | ||
Jean Carlos Humanante Vargas | Yardely Rodriguez | ||
Kevin Josue Sambonino Teran | Denilson Josue Ovando Ramirez | ||
Junior Jimar Ayovi Caicedo | Henry Raul Quinonez Diaz | ||
Fabian Agustin Davila Silva | Telmo Alexander Eras Quilambaqui | ||
Ayrton Preciado | William Beltran | ||
Kevin Steeven Becerra Wila | Tomson Minda | ||
Jose Gabriel Cevallos | |||
Bolivar Alessandro Pico Escobar | |||
Daniel Segura | |||
Stiven Plaza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây Guayaquil City
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây Gualaceo SC
Hạng 2 Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 7 | 29 | T T H T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B H T T T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T T H B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | B H H B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 7 | 20 | H H T H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 | T T B T H |
8 | 14 | 5 | 4 | 5 | 4 | 19 | B B B B H | |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | T T B B H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B T B B B |
11 | 14 | 3 | 6 | 5 | -6 | 15 | H B T H H | |
12 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -9 | 14 | H B H T T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -3 | 13 | B T H T H |
14 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | T B T B B |
15 | 13 | 2 | 5 | 6 | -4 | 11 | H B B B H | |
16 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -9 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại