Jonathan Franco 32 | |
Carlos Santos 39 | |
Isaac Robert Hughes 50 | |
Rudy Munoz (Thay: Carlos Santos) 56 | |
Ben Wallace (Thay: Adam Supyk) 67 | |
Norman Garbett (Thay: Noah Karunaratne) 67 | |
Jackson Manuel 68 | |
Fausto Delgado (Thay: Jorge Moreno) 78 | |
Jose Espinoza (Thay: Jeshua Urizar) 78 | |
Emerson Raymundo (Thay: Nestor Cabrera) 78 | |
Norman Garbett 80 | |
Dan McKay (Thay: Jackson Manuel) 85 | |
Kian Donkers (Thay: Oliver Colloty) 85 | |
Edy Palencia (Thay: Mathius Gaitan) 86 | |
Ben Wallace 88 | |
Aaryan Raj (Thay: Jay Herdman) 89 | |
Rudy Munoz 90+2' | |
Lukas Kelly-Heald 90+4' |
Thống kê trận đấu Guatemala U20 vs U20 New Zealand
số liệu thống kê

Guatemala U20

U20 New Zealand
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guatemala U20 vs U20 New Zealand
| Thay người | |||
| 56’ | Carlos Santos Rudy Munoz | 67’ | Noah Karunaratne Norman Garbett |
| 78’ | Jeshua Urizar Jose Espinoza | 67’ | Adam Supyk Ben Wallace |
| 78’ | Nestor Cabrera Emerson Raymundo | 85’ | Oliver Colloty Kian Donkers |
| 78’ | Jorge Moreno Fausto Delgado | 85’ | Jackson Manuel Dan McKay |
| 86’ | Mathius Gaitan Edy Palencia | 89’ | Jay Herdman Aaryan Raj |
| Cầu thủ dự bị | |||
Arian Recinos | Finn Linder | ||
Anderson Villagrán | Henry Gray | ||
Jose Espinoza | Oliver Fay | ||
David Melgar Aldana | Alby Kelly-Heald | ||
Rudy Munoz | Aaryan Raj | ||
Edy Palencia | Norman Garbett | ||
Jefry Bantes | Kian Donkers | ||
Emerson Raymundo | Dan McKay | ||
Randall Emerson Corado | Everton O'Leary | ||
Fausto Delgado | Ben Wallace | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guatemala U20
U20 World Cup
Thành tích gần đây U20 New Zealand
U20 World Cup
Bảng xếp hạng World Cup U20
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch