![]() Thomas Gutierrez 17 | |
![]() Carlos Arrua 24 | |
![]() Fabian Franco (Thay: Alexis Canete) 32 | |
![]() Aldo Maiz 45+7' | |
![]() Luis Martinez (Thay: Victor Ramon Cabanas) 59 | |
![]() Richard Prieto (Thay: Hugo Valde) 62 | |
![]() Hugo Adrian Benitez (Thay: Carlos Arrua) 62 | |
![]() Luis Martinez 67 | |
![]() Richard Torales (Thay: Fernando Fernandez) 71 | |
![]() Patricio Coronel (Thay: Thiago Servin) 71 | |
![]() Thomas Gutierrez 75 | |
![]() Thomas Gutierrez 78 | |
![]() (Pen) Ivan Ramirez 78 | |
![]() Gaston Benitez (Thay: Orlando Gaona Lugo) 79 | |
![]() Lucas Gomez (Thay: Aldo Maiz) 86 | |
![]() N Romero (Thay: Derlis Rodrigues) 86 | |
![]() Nelson Romero 88 |
Thống kê trận đấu Guarani vs Nacional Asuncion
số liệu thống kê

Guarani

Nacional Asuncion
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guarani vs Nacional Asuncion
Guarani: Aldo Perez (30), Alcides Benitez (2), Alcides Barbotte (3), Sebastian Zaracho (4), Victor Ramon Cabanas (13), Thiago Servin (15), Aldo Maiz (8), Derlis Rodrigues (11), Jhon Sanchez (32), Ivan Ramirez (9), Fernando Fernandez (40)
Nacional Asuncion: Gerardo Ortiz (1), Alexis Canete (3), Thomas Gutierrez (4), Claudio Nunez (14), Dario Jorge Caceres Ovelar (19), Carlos Arrua (10), Fabrizio Jesus Jara Ledesma (40), Juan Fernando Alfaro (6), Ignacio Daniel Bailone (7), Hugo Valde (18), Orlando Gaona Lugo (33)
Thay người | |||
59’ | Victor Ramon Cabanas Luis Gilberto Martinez Soto | 32’ | Alexis Canete Fabian Franco |
71’ | Fernando Fernandez Richard Torales | 62’ | Carlos Arrua Hugo Adrian Benitez |
71’ | Thiago Servin Patricio Coronel | 62’ | Hugo Valde Richard Prieto |
86’ | Aldo Maiz Lucas Gomez | 79’ | Orlando Gaona Lugo Gaston Benitez |
86’ | Derlis Rodrigues N Romero |
Cầu thủ dự bị | |||
William Mendieta | Alejandro Maciel | ||
Richard Torales | Gaston Benitez | ||
Lucas Gomez | Matias Almeida | ||
Juan Patino | Leandro Meza | ||
Diego Fernandez | Hugo Adrian Benitez | ||
Fernando Roman | Fabian Franco | ||
Marino Arzamendia | Juan Cruz Monteagudo | ||
Luis Gilberto Martinez Soto | Mauro Coronel | ||
Daniel Perez | Richard Prieto | ||
Patricio Coronel | Tobias Sanabria | ||
Jesus Alvarenga | Santiago Rojas | ||
N Romero | Mauricio Cabrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Nacional Asuncion
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 19 | 28 | T T T B T |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 7 | 25 | B H B H T |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | T B T B H |
5 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | H B T T T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | H T B T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B H T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | B H H T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | H B B B B |
10 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | B T B B H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -10 | 11 | H T B T B |
12 | ![]() | 13 | 1 | 3 | 9 | -12 | 6 | H T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại