Thứ Hai, 01/09/2025
Matheus Barbosa Teixeira
35
Wenderson da Silva Costa Ferreira
38
Mario Sergio Valerio
39
Thiaguinho
41
Alan Santos
43
(Pen) Diogo
45+6'
Martha (Thay: Thiaguinho)
46
Bruno Jose de Souza (Thay: Bruninho)
58
Alexis Alvarino (Thay: Matheus Barbosa Teixeira)
58
Pegorari (Thay: Antonio Eduardo Furquim de Freitas Batista)
66
Alejandro (Thay: Paulo Victor Ferreira de Jesus)
75
Rafael Dos Santos Carvalheira Natividade (Thay: Bruno Xavier)
75
Neilton (Thay: Regis)
78
Derek Freitas Ribeiro (Thay: Bruno Mendes)
78
Yann Rolim (Thay: Marcelo Freitas)
83
Rafael Da Silva Souza (Thay: Diego Quirino)
83

Thống kê trận đấu Guarani vs Ituano FC

số liệu thống kê
Guarani
Guarani
Ituano FC
Ituano FC
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 22
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
29/06 - 2022
09/10 - 2022
29/04 - 2023
06/08 - 2023
19/06 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Guarani

VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
29/08 - 2025
VĐQG Paraguay
26/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
H1: 2-0
05/08 - 2025
01/08 - 2025
28/07 - 2025
Copa Sudamericana
25/07 - 2025
VĐQG Paraguay
21/07 - 2025

Thành tích gần đây Ituano FC

Hạng 2 Brazil
23/11 - 2024
17/11 - 2024
13/11 - 2024
05/11 - 2024
H1: 1-1
29/10 - 2024
24/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 1-0
15/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias241356844H T B T B
2CoritibaCoritiba241275843T H T H B
3Chapecoense AFChapecoense AF2312471440H T H T T
4CriciumaCriciuma2411671039B T H T T
5NovorizontinoNovorizontino24996336H H B B B
6RemoRemo248115335B T H H B
7CRBCRB2410410434B T T B T
8Vila NovaVila Nova2310310033B B T T B
9Operario FerroviarioOperario Ferroviario24969333T B H T T
10CuiabaCuiaba23968033B T B H H
11Athletico ParanaenseAthletico Paranaense24969-233H B H T T
12Avai FCAvai FC23896733T H T H B
13Atletico GOAtletico GO247107031H T B H T
14FerroviariaFerroviaria23797130H T T T H
15Athletic ClubAthletic Club248412-728H B H B T
16Botafogo SPBotafogo SP247710-1328T B H T T
17Amazonas FCAmazonas FC245910-924H B H T B
18Volta RedondaVolta Redonda245811-1223B H B H B
19America MGAmerica MG236413-922H B B H B
20PaysanduPaysandu244911-921H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow