![]() Alcides Barbotte 2 | |
![]() Derlis Rodriguez 15 | |
![]() Fernando Roman (Thay: Mario Lopez) 22 | |
![]() Richard Cabrera 45 | |
![]() Marcos Machuca (Thay: Osmar Gimenez) 56 | |
![]() (Pen) Derlis Rodriguez 59 | |
![]() Cesar Mino (Thay: Jhon Sanchez) 68 | |
![]() Richard Torales (Thay: Ivan Ramirez) 68 | |
![]() Ronald Roa (Thay: Teodoro Arce) 69 | |
![]() Gaspar Vega (Thay: Silvio Gabriel Torales Castillo) 69 | |
![]() Marcelo Jose Ferreira Rodríguez (Thay: Clementino Gonzalez) 69 | |
![]() Luis Caceres (Thay: Ayrton Sanchez) 74 | |
![]() Richard Torales 80 | |
![]() William Mendieta (Thay: Enzo Agustin Manzur) 81 | |
![]() Octavio Alfonso (Thay: Alcides Benitez) 81 |
Thống kê trận đấu Guarani vs Club General Caballero JLM
số liệu thống kê

Guarani

Club General Caballero JLM
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guarani vs Club General Caballero JLM
Guarani: Aldo Perez (30), Alcides Barbotte (3), Mario Lopez (5), Sebastian Zaracho (4), Alexandro Maidana (20), Alcides Benitez (2), Enzo Agustin Manzur (7), Aldo Maiz (8), Jhon Sanchez (32), Derlis Rodrigues (11), Ivan Ramirez (9)
Club General Caballero JLM: Luis Guillen (1), Richard Cabrera (2), Ayrton Sanchez (3), Gabriel Molinas (4), Miller Mareco (6), Jorge Gonzalez (16), Alexander Franco (28), Osmar Gimenez (29), Teodoro Arce (10), Silvio Gabriel Torales Castillo (8), Clementino Gonzalez (9)
Thay người | |||
22’ | Mario Lopez Fernando Roman | 56’ | Osmar Gimenez Marcos Machuca |
68’ | Ivan Ramirez Richard Torales | 69’ | Clementino Gonzalez Marcelo Jose Ferreira Rodríguez |
68’ | Jhon Sanchez Cesar Mino | 69’ | Teodoro Arce Ronald Roa |
81’ | Enzo Agustin Manzur William Mendieta | 69’ | Silvio Gabriel Torales Castillo Gaspar Vega |
81’ | Alcides Benitez Octavio Alfonso | 74’ | Ayrton Sanchez Luis Caceres |
Cầu thủ dự bị | |||
Marino Arzamendia | Tales | ||
William Mendieta | Luis Caceres | ||
Victor Ramon Cabanas | Marcelo Jose Ferreira Rodríguez | ||
Thiago Servin | Alexis Rodas | ||
Richard Torales | Ronald Roa | ||
Cesar Mino | Matias Schabus | ||
Luis Maria Ayala Bentos | Victor Rene | ||
Lucas Gomez | Angel Aguilera | ||
Fernando Roman | Estifen Diaz | ||
Octavio Alfonso | Marcos Machuca | ||
Daniel Perez | Gaspar Vega | ||
Jesus Alvarenga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Club General Caballero JLM
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 20 | 33 | B T H T H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | H T T T H |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T T T T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | B H T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | 1 | 18 | T B B H B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | T B B B H |
12 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -14 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại