Thứ Ba, 14/10/2025
Matheus
14
Julio Cesar (Thay: Thales)
46
Santiago Patino (Thay: Gustavo de Oliveira Modesto)
46
Santiago Patino
55
Regis (Thay: Neilton)
56
Isaque (Thay: Bruno Jose de Souza)
56
Jean Cleber (Thay: Wellington)
67
Diego Porfirio (Thay: Mayk)
76
Bruninho
77
Derek Freitas Ribeiro (Thay: Bruno Mendes)
77
Gabriel Henrique Lima Santos (Thay: Eduardo Biasi)
77
Gustavo Santos (Thay: Marquinhos Cipriano)
77
Lucas Araujo (Thay: Matheus Barbosa Teixeira)
83
Derek
84
(Pen) Regis
90+2'

Thống kê trận đấu Guarani vs Avai FC

số liệu thống kê
Guarani
Guarani
Avai FC
Avai FC
49 Kiểm soát bóng 51
5 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
15 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Brazil
11/08 - 2021
H1: 0-0
14/11 - 2021
H1: 2-0
15/04 - 2023
H1: 1-0
30/07 - 2023
H1: 1-1
15/06 - 2024
H1: 1-2
01/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Guarani

VĐQG Paraguay
13/10 - 2025
06/10 - 2025
Cúp quốc gia Paraguay
02/10 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Paraguay
27/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Paraguay
29/08 - 2025
VĐQG Paraguay
26/08 - 2025

Thành tích gần đây Avai FC

Hạng 2 Brazil
09/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 1-0
30/09 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
08/09 - 2025
H1: 1-0
03/09 - 2025
26/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba3216881356B T T T B
2CriciumaCriciuma3215891353T B H B T
3NovorizontinoNovorizontino3214117953T H B T T
4GoiasGoias3214108752H H H B H
5Chapecoense AFChapecoense AF31155111350B B T T T
6CuiabaCuiaba3213109349H T H B T
7Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3114611348T T T B B
8RemoRemo3112127748B B T T T
9CRBCRB3214513547T B T T H
10Atletico GOAtletico GO3211129245T H T B B
11Avai FCAvai FC31111010643H T B B T
12Vila NovaVila Nova32111011-143H H H H T
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario3210913-439T B B B B
14America MGAmerica MG3210715-537B T T H B
15Athletic ClubAthletic Club3210715-737B B H T H
16FerroviariaFerroviaria3281311-637H T B B H
17Volta RedondaVolta Redonda3281014-1234T B H B T
18Botafogo SPBotafogo SP318815-2032H B B B T
19Amazonas FCAmazonas FC3271015-1531B B H T B
20PaysanduPaysandu3151115-1126B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow