![]() Richard Torales 6 | |
![]() Ange Cristaldo (Thay: Bruno Pereira) 46 | |
![]() Duvan Zarate (Thay: Denis Colman) 46 | |
![]() Aldo Maiz (Thay: Luis Martinez) 63 | |
![]() Alan Pereira (Thay: Fernando Fernandez) 63 | |
![]() Ivan Ortiz (Thay: Willian Candia) 66 | |
![]() Charly Silva (Thay: Juan Francisco Esteche) 66 | |
![]() Enrique Toldeo (Thay: Ange Cristaldo) 71 | |
![]() Diego Fernandez (Thay: Jhon Sanchez) 82 | |
![]() Patricio Coronel (Thay: Thiago Servin) 82 | |
![]() Diego Fernandez 90+7' |
Thống kê trận đấu Guarani vs Atletico Tembetary
số liệu thống kê

Guarani

Atletico Tembetary
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guarani vs Atletico Tembetary
Guarani: Aldo Perez (30), Alcides Benitez (2), Alcides Barbotte (3), Sebastian Zaracho (4), Thiago Servin (15), Enzo Agustin Manzur (7), Luis Gilberto Martinez Soto (36), Derlis Rodrigues (11), Fernando Fernandez (40), Richard Torales (17), Jhon Sanchez (32)
Atletico Tembetary: Tomas Ezequiel Canteros (1), Victor Barrios (22), Nicolas Marotta (5), Wildo Alonso (17), Sebastian Olmedo (3), Rodrigo Rojas (18), Denis Colman (6), Willian Candia (10), Juan Francisco Esteche (14), Paul Charpentier (11)
Thay người | |||
63’ | Luis Martinez Aldo Maiz | 46’ | Enrique Toldeo Ange Cristaldo |
63’ | Fernando Fernandez Alan Pereira | 46’ | Denis Colman Duvan Zarate |
82’ | Jhon Sanchez Diego Fernandez | 66’ | Willian Candia Ivan Ortiz |
82’ | Thiago Servin Patricio Coronel | 66’ | Juan Francisco Esteche Charly Silva |
71’ | Ange Cristaldo Enrique Toldeo |
Cầu thủ dự bị | |||
Marino Arzamendia | Jorge Chena | ||
Gustavo Marecos | Estiven Perez | ||
Aldo Maiz | Rodrigo Izquierdo | ||
Victor Ramon Cabanas | Ivan Ortiz | ||
Luis Maria Ayala Bentos | Charly Silva | ||
Juan Patino | Pablo Adorno | ||
Diego Fernandez | Richard Daniel Rios Ramirez | ||
Angel Aquino | Ange Cristaldo | ||
Alan Pereira | Carlos Favero | ||
Daniel Perez | Juan Duarte | ||
Patricio Coronel | Duvan Zarate | ||
Jesus Alvarenga | Enrique Toldeo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Atletico Tembetary
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 20 | 33 | B T H T H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | H T T T H |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T T T T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | B H T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | 1 | 18 | T B B H B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | T B B B H |
12 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -14 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại