![]() Glendys Mina 18 | |
![]() Federico Millacet 19 | |
![]() Henry Patta (Thay: Federico Millacet) 46 | |
![]() Jose Hurtado 49 | |
![]() Jesus Preciado 63 | |
![]() Kevin Becerra (Thay: Ricardo Phillips) 66 | |
![]() Diego Avila (Kiến tạo: John Medina) 67 | |
![]() John Medina 69 | |
![]() Marco Mosquera 69 | |
![]() Jonnathan Mina (Thay: Jesus Preciado) 70 | |
![]() Angelo Mina (Thay: Gustavo Alles) 75 | |
![]() Flavio Caicedo (Thay: Marco Mosquera) 76 | |
![]() John Ontaneda 76 | |
![]() Walberto Caicedo (Thay: Joaquin Verges) 78 | |
![]() Edwin Mesa 79 | |
![]() Dubar Enriquez (Thay: Richard Farias) 82 | |
![]() Carlos Garces (Thay: Kevin Peralta) 82 | |
![]() Kevin Arroyo (Thay: Joao Paredes) 82 | |
![]() Isaac Cabrera (Thay: Diego Avila) 84 | |
![]() Renny Jaramillo 88 | |
![]() Jorge Gongora 88 |
Thống kê trận đấu Gualaceo SC vs Nueve de Octubre
số liệu thống kê

Gualaceo SC
Nueve de Octubre
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 10
9 Ném biên 9
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
7 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gualaceo SC vs Nueve de Octubre
Thay người | |||
46’ | Federico Millacet Henry Leonel Patta Quintero | 66’ | Ricardo Phillips Kevin Steeven Becerra Wila |
70’ | Jesus Preciado Jonnathan Gabriel Mina Jara | 76’ | Marco Mosquera Flavio David Caicedo Gracia |
75’ | Gustavo Alles Angelo Javier Mina Jara | 78’ | Joaquin Verges Walberto Rolando Caicedo Caicedo |
82’ | Richard Farias Dubar Adrian Enriquez Sanchez | 82’ | Kevin Peralta Carlos John Garces Acosta |
84’ | Diego Avila Isaac Mateo Cabrera Leon | 82’ | Joao Paredes Kevin Arroyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Micolta | Orlin Peter Quinonez Ayovi | ||
Henry Leonel Patta Quintero | Carlos John Garces Acosta | ||
Isaac Mateo Cabrera Leon | Jardel Cortez Erazo | ||
Jonnathan Gabriel Mina Jara | Kevin Arroyo | ||
Paul Martin Gomez Angulo | Jose Luis Cazares Quinonez | ||
Angelo Javier Mina Jara | Flavio David Caicedo Gracia | ||
Juan Fernando Falconi Mackliff | Jorge Vladimir Pinos Haiman | ||
Dubar Adrian Enriquez Sanchez | Kevin Steeven Becerra Wila | ||
Armando Calle | Walberto Rolando Caicedo Caicedo | ||
Byron Andres Ulloa Espinoza | |||
Steven Oyola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây Gualaceo SC
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây Nueve de Octubre
Hạng 2 Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 14 | 8 | 2 | 24 | 50 | T T T T H |
2 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 10 | 44 | H T B T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 17 | 43 | T H T T B |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 0 | 38 | T B T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | -1 | 38 | B H T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 5 | 37 | T T H B T |
7 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 13 | 35 | B T T T H |
8 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 3 | 35 | B H H B H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | -5 | 31 | T B T T T |
10 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -10 | 28 | H B B H H |
11 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -8 | 25 | B H H B B |
12 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | H T T T T |
13 | 24 | 6 | 6 | 12 | -5 | 24 | H B B H B | |
14 | 24 | 5 | 9 | 10 | -5 | 24 | B B B H H | |
15 | 24 | 5 | 9 | 10 | -11 | 24 | T B B B H | |
16 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại