Nelson Acevedo 16 | |
Derlis Rodriguez 36 | |
Aquilino Gimenez 45+2' | |
Angel Martinez (Thay: Aquilino Gimenez) 46 | |
Matias Verdun (Thay: Nelson Acevedo) 55 | |
Ronal Dominguez (Thay: Matias Almeida) 56 | |
Diego Godoy (Thay: Juan Aguilar) 65 | |
Enrique Javier Borja (Thay: Alex Franco) 65 | |
Bruno Recalde (Thay: Jorge Ortega) 69 | |
Luis Cabral (Thay: Paulo Lima) 72 | |
Jorge Daniel Gonzalez (Thay: Derlis Rodriguez) 72 | |
(Pen) Diego Valdez 79 | |
Jose Verdun (Thay: Kevin Parzajuk) 82 | |
Matias Verdun 83 | |
Marcelo Paredes 83 | |
Gaspar Servio 84 | |
Nildo Viera 90 |
Thống kê trận đấu Guairena vs Tacuary
số liệu thống kê

Guairena

Tacuary
1 Phạm lỗi 5
3 Ném biên 6
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guairena vs Tacuary
| Thay người | |||
| 46’ | Aquilino Gimenez Angel Martinez | 55’ | Nelson Acevedo Matias Verdun |
| 65’ | Juan Aguilar Diego Armando Godoy Vasquez | 56’ | Matias Almeida Ronal Dominguez |
| 65’ | Alex Franco Enrique Javier Borja | 69’ | Jorge Ortega Bruno Recalde |
| 82’ | Kevin Parzajuk Jose Feliciano Verdun Duarte | 72’ | Paulo Lima Luis Alberto Cabral Vazquez |
| 72’ | Derlis Rodriguez Jorge Daniel Gonzalez Marquet | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Daniel Gonzalez Vazquez | Luis Alberto Cabral Vazquez | ||
Jose Feliciano Verdun Duarte | Ronal Dominguez | ||
Angel Martinez | Diego Huesca | ||
Carlos Maria Servin Caballero | Matias Verdun | ||
Diego Armando Godoy Vasquez | Nildo Arturo Viera Recalde | ||
Jesus Vazquez | Jorge Daniel Gonzalez Marquet | ||
Enrique Javier Borja | Bruno Recalde | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Guairena
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch