Marcelo Fernandez (Thay: Derlis Rodriguez) 41 | |
Nestor Gimenez 45 | |
Richard Salinas (Thay: Rodrigo Villalba) 46 | |
Alexis Coronel (Thay: Valdeci Moreira) 46 | |
Lautaro Comas (Thay: Cesar Villagra) 62 | |
Luis Martinez 64 | |
Diego Godoy 73 | |
Jorge Ortega (Thay: Gustavo Aguilar) 73 | |
Carlos Duarte (Thay: Feliciano Brizuela) 75 | |
Lautaro Comas (Kiến tạo: Diego Godoy) 79 | |
Rosalino Toledo (Thay: Cristhian Ocampos) 84 | |
Guillermo Denis (Thay: Nestor Gimenez) 89 | |
Richard Salinas 90 |
Thống kê trận đấu Guairena vs Tacuary
số liệu thống kê

Guairena

Tacuary
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guairena vs Tacuary
| Thay người | |||
| 46’ | Rodrigo Villalba Richard Daniel Salinas Rivero | 41’ | Derlis Rodriguez Marcelo Fabian Fernandez Benitez |
| 62’ | Cesar Villagra Lautaro Comas | 46’ | Valdeci Moreira Alexis Coronel |
| 75’ | Feliciano Brizuela Carlos Duarte Martinez | 73’ | Gustavo Aguilar Jorge Miguel Ortega Salinas |
| 84’ | Cristhian Ocampos Rosalino Toledo | 89’ | Nestor Gimenez Guillermo Denis |
| Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Toledo | Aldo Bareira | ||
Carlos Duarte Martinez | Jorge Miguel Ortega Salinas | ||
Milton Marcelo Maciel Britez | Guillermo Denis | ||
Nelson Ramon Ruiz Gimenez | Marcelo Fabian Fernandez Benitez | ||
Rosalino Toledo | Ivan Salcedo Martinez | ||
Richard Daniel Salinas Rivero | Alexis Coronel | ||
Lautaro Comas | Tomas Guerrero | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Guairena
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch