![]() Lautaro Comas (Thay: Alex Albino Caceres Mendez) 61 | |
![]() Derlis Rodriguez (Thay: Marcos Dure) 61 | |
![]() Carlos Duarte Martinez (Thay: Yeiber Murillo Gamboa) 61 | |
![]() Pablo David Ayala 65 | |
![]() Lucas Daniel Sanabria Britez 72 | |
![]() Pablo Esteban Espinoza Acosta (Thay: Nery Bareiro) 73 | |
![]() Milton Marcelo Maciel Britez (Thay: Mario Otazu) 77 | |
![]() Lucas Gonzalez (Thay: Rodney Pedrozo) 79 | |
![]() Milton Marcelo Maciel Britez 90 |
Thống kê trận đấu Guairena vs Tacuary
số liệu thống kê

Guairena

Tacuary
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 28
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guairena vs Tacuary
Thay người | |||
61’ | Alex Albino Caceres Mendez Lautaro Comas | 61’ | Marcos Dure Derlis Rodriguez |
61’ | Yeiber Murillo Gamboa Carlos Duarte Martinez | 73’ | Nery Bareiro Pablo Esteban Espinoza Acosta |
77’ | Mario Otazu Milton Marcelo Maciel Britez | 79’ | Rodney Pedrozo Lucas Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Antony Alonso | Alfredo Amarilla | ||
Lautaro Comas | Aldo Bareira | ||
Carlos Duarte Martinez | Pablo Esteban Espinoza Acosta | ||
Hector Espinola | Lucas Gonzalez | ||
Milton Marcelo Maciel Britez | Derlis Rodriguez | ||
David Bernardo Mendoza Ayala | Ivan Salcedo Martinez | ||
Jordan Federico Santacruz Rodas | Hugo Valde |
Nhận định Guairena vs Tacuary
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guairena
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B H H |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B H B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B T T H |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T B H |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B B T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B H H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T H H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B T H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại