![]() Lautaro Comas (Thay: Milton Marcelo Maciel Britez) 43 | |
![]() Ronald Isaias Roa Prieto (Thay: Jorge Daniel Nunez Gimenez) 46 | |
![]() Hector Bobadilla (Thay: David Ariel Mendieta Chavez) 46 | |
![]() Jordan Federico Santacruz Rodas 52 | |
![]() Sixto Rodrigo Ramirez Cardozo 52 | |
![]() Antonio Marin Colman (Thay: Diego Armando Godoy Vasquez) 63 | |
![]() Marcelo Ruben Acosta Rios 68 | |
![]() Osmar De la Cruz Molinas Gonzalez 73 | |
![]() Cesar Rodrigo Villagra Olmedo (Thay: Carlos Duarte Martinez) 74 |
Thống kê trận đấu Guairena vs 12 de Octubre
số liệu thống kê

Guairena

12 de Octubre
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guairena
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây 12 de Octubre
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | H T T T T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T H H T T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | B T T B T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H B H T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | T B H T H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H H H H H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B B |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H T H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | H H T T B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | H H B H B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | H H H B B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại