Thứ Tư, 28/05/2025

Trực tiếp kết quả Grulla Morioka vs Tokyo Verdy hôm nay 08-10-2022

Giải J League 2 - Th 7, 08/10

Kết thúc

Grulla Morioka

Grulla Morioka

0 : 2

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-0
T7, 15:00 08/10/2022
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Brenner (Thay: Masaomi Nakano)
55
Koken Kato (Thay: Ryota Kajikawa)
61
Ryoga Sato (Thay: Byron Vasquez)
61
Atsutaka Nakamura (Thay: Masashi Wada)
61
Itsuki Someno (Kiến tạo: Yuta Narawa)
68
Boniface Nduka (Kiến tạo: Keito Kawamura)
75
Paul Tabinas (Thay: Tsuyoshi Miyaichi)
75
Yuki Shikama (Thay: Yohei Okuyama)
75
Paul Tabinas
76
Keito Kawamura
78
Toyofumi Sakano (Thay: Itsuki Someno)
81
Kohei Yamakoshi (Thay: Ren Kato)
81
Tetsuyuki Inami (Thay: Seiya Baba)
88

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
38 Kiểm soát bóng 62
21 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Tokyo Verdy

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Kentaro Kai (6), Yusuke Muta (4), Issei Tone (3), Tsuyoshi Miyaichi (18), Taisuke Nakamura (17), Hayata Komatsu (14), Masashi Wada (45), Masaomi Nakano (49), Yohei Okuyama (22), Cristiano (10)

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Yuta Narawa (24), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Byron Vasquez (18), Seiya Baba (15), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Keito Kawamura (29), Itsuki Someno (30)

Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
19
Kenta Matsuyama
6
Kentaro Kai
4
Yusuke Muta
3
Issei Tone
18
Tsuyoshi Miyaichi
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
45
Masashi Wada
49
Masaomi Nakano
22
Yohei Okuyama
10
Cristiano
30
Itsuki Someno
29
Keito Kawamura
4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
15
Seiya Baba
18
Byron Vasquez
26
Ren Kato
23
Hiroto Taniguchi
3
Boniface Nduka
24
Yuta Narawa
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người
55’
Masaomi Nakano
Brenner
61’
Ryota Kajikawa
Koken Kato
61’
Masashi Wada
Atsutaka Nakamura
61’
Byron Vasquez
Ryoga Sato
75’
Tsuyoshi Miyaichi
Paul Tabinas
81’
Ren Kato
Kohei Yamakoshi
75’
Yohei Okuyama
Yuki Shikama
81’
Itsuki Someno
Toyofumi Sakano
88’
Seiya Baba
Tetsuyuki Inami
Cầu thủ dự bị
Taishi Brandon Nozawa
Yuya Nagasawa
Paul Tabinas
Daiki Fukazawa
Daisuke Fukagawa
Kohei Yamakoshi
Kenneth Otabor
Koken Kato
Atsutaka Nakamura
Tetsuyuki Inami
Brenner
Toyofumi Sakano
Yuki Shikama
Ryoga Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/06 - 2022
08/10 - 2022

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022
08/10 - 2022

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1711331536H B T H B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai17953632T T B H T
4Tokushima VortisTokushima Vortis17854929T B T T H
5Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata17845228H T T T H
7Sagan TosuSagan Tosu17845128H T H T T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki17764327H T H T T
9FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
10Ventforet KofuVentforet Kofu17656123B T H T T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo17629-920T B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata17458-317B T H B B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto17458-417B B H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC17449-616B B B B H
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita175111-1316H B B B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi17368-615B B B T H
19Iwaki FCIwaki FC17368-1015H H H B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow