Thứ Ba, 15/07/2025

Trực tiếp kết quả Grulla Morioka vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 09-04-2022

Giải J League 2 - Th 7, 09/4

Kết thúc

Grulla Morioka

Grulla Morioka

0 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 0-0
T7, 11:00 09/04/2022
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sota Kiri (Thay: Yuki Shikama)
46
Koki Kazama
58
Tatsuya Uchida (Thay: Toshiya Tanaka)
61
Atsutaka Nakamura (Thay: Masashi Wada)
70
Hayata Komatsu (Thay: Tsubasa Yuge)
70
Paul Tabinas (Thay: Toi Kagami)
70
Shu Hiramatsu (Thay: Shumpei Fukahori)
72
Atsuki Yamanaka (Thay: Taiki Amagasa)
72
Koji Okumura (Thay: Yuzo Iwakami)
79
Shuto Kitagawa (Thay: Yuki Kawakami)
79
Yohei Okuyama (Thay: Sota Kiri)
82
Shuto Kitagawa
86
Shu Hiramatsu (Kiến tạo: Koki Kazama)
89

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Thespakusatsu Gunma

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Masahito Onoda (36), Toi Kagami (15), Tsubasa Yuge (33), Shunji Masuda (28), Taisuke Nakamura (17), Masashi Wada (45), Yuki Shikama (13), Brenner (11)

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Yuki Kawakami (4), Hiroto Hatao (3), Hayate Shirowa (2), Masaya Kojima (25), Yuzo Iwakami (8), Koki Kazama (15), Taiki Amagasa (38), Toshiya Tanaka (10), Junya Kato (7), Shumpei Fukahori (11)

Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
4
Yusuke Muta
6
Kentaro Kai
36
Masahito Onoda
15
Toi Kagami
33
Tsubasa Yuge
28
Shunji Masuda
17
Taisuke Nakamura
45
Masashi Wada
13
Yuki Shikama
11
Brenner
11
Shumpei Fukahori
7
Junya Kato
10
Toshiya Tanaka
38
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
8
Yuzo Iwakami
25
Masaya Kojima
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
4
Yuki Kawakami
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
Thay người
46’
Yohei Okuyama
Sota Kiri
61’
Toshiya Tanaka
Tatsuya Uchida
70’
Masashi Wada
Atsutaka Nakamura
72’
Taiki Amagasa
Atsuki Yamanaka
70’
Tsubasa Yuge
Hayata Komatsu
72’
Shumpei Fukahori
Shu Hiramatsu
70’
Toi Kagami
Paul Tabinas
79’
Yuzo Iwakami
Koji Okumura
82’
Sota Kiri
Yohei Okuyama
79’
Yuki Kawakami
Shuto Kitagawa
Cầu thủ dự bị
Atsutaka Nakamura
Koji Yamada
Kenta Matsuyama
Kodai Watanabe
Daisuke Fukagawa
Atsuki Yamanaka
Hayata Komatsu
Tatsuya Uchida
Paul Tabinas
Koji Okumura
Yohei Okuyama
Shu Hiramatsu
Sota Kiri
Shuto Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow