Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Grulla Morioka vs Oita Trinita hôm nay 16-04-2022

Giải J League 2 - Th 7, 16/4

Kết thúc

Grulla Morioka

Grulla Morioka

1 : 2

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 0-1
T7, 11:00 16/04/2022
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Naoki Nomura (Kiến tạo: Shun Nagasawa)
27
Tsubasa Yuge
39
Atsutaka Nakamura (Thay: Shunji Masuda)
46
Paul Tabinas (Thay: Toi Kagami)
46
Yuki Shikama (Thay: Kaito Suzuki)
46
Paul Tabinas
47
Hokuto Shimoda
54
Kenta Inoue (Thay: Naoki Nomura)
62
Yuki Shikama (Kiến tạo: Paul Tabinas)
71
Eduardo Neto (Thay: Arata Watanabe)
73
Kohei Isa (Thay: Hiroto Goya)
73
Yohei Okuyama (Thay: Masashi Wada)
73
Daisuke Fukagawa (Thay: Tsubasa Yuge)
86
Keisuke Saka (Thay: Shun Nagasawa)
90

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Oita Trinita
Oita Trinita
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Oita Trinita

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Masahito Onoda (36), Toi Kagami (15), Tsubasa Yuge (33), Shunji Masuda (28), Taisuke Nakamura (17), Masashi Wada (45), Kaito Suzuki (39), Brenner (11)

Oita Trinita (4-4-2): Shun Takagi (1), Yukitoshi Ito (14), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Yuki Kagawa (2), Arata Watanabe (16), Yuki Kobayashi (6), Hokuto Shimoda (11), Naoki Nomura (10), Shun Nagasawa (20), Hiroto Goya (33)

Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
4
Yusuke Muta
6
Kentaro Kai
36
Masahito Onoda
15
Toi Kagami
33
Tsubasa Yuge
28
Shunji Masuda
17
Taisuke Nakamura
45
Masashi Wada
39
Kaito Suzuki
11
Brenner
33
Hiroto Goya
20
Shun Nagasawa
10
Naoki Nomura
11
Hokuto Shimoda
6
Yuki Kobayashi
16
Arata Watanabe
2
Yuki Kagawa
3
Yuto Misao
31
Matheus Pereira
14
Yukitoshi Ito
1
Shun Takagi
Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
Thay người
46’
Toi Kagami
Paul Tabinas
62’
Naoki Nomura
Kenta Inoue
46’
Kaito Suzuki
Yuki Shikama
73’
Arata Watanabe
Eduardo Neto
46’
Shunji Masuda
Atsutaka Nakamura
73’
Hiroto Goya
Kohei Isa
73’
Masashi Wada
Yohei Okuyama
90’
Shun Nagasawa
Keisuke Saka
86’
Tsubasa Yuge
Daisuke Fukagawa
Cầu thủ dự bị
Kenta Matsuyama
Shun Yoshida
Daisuke Fukagawa
Keisuke Saka
Hayata Komatsu
Kenta Inoue
Yohei Okuyama
Eduardo Neto
Paul Tabinas
Rei Matsumoto
Yuki Shikama
Kohei Isa
Atsutaka Nakamura
Samuel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2022
20/08 - 2022

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow