Thứ Ba, 02/12/2025
Shusuke Ota
15
Ariajasuru Hasegawa (Kiến tạo: Dudu)
36
Hayata Komatsu
40
Paul Tabinas (Thay: Tsuyoshi Miyaichi)
46
Shusuke Ota (Kiến tạo: Hijiri Onaga)
59
Lucas Morelatto (Thay: Kenneth Otabor)
60
Yohei Okuyama (Thay: Masaomi Nakano)
60
Brenner (Thay: Jong-Min Kim)
60
Paul Tabinas
68
Yu Hirakawa (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
70
Jun Okano (Thay: Leo Takae)
73
Kota Fukatsu (Thay: Takuya Yasui)
88
Yuki Nakashima (Thay: Dudu)
88
Yusuke Muta (Kiến tạo: Lucas Morelatto)
90+5'

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Machida Zelvia
Machida Zelvia
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Machida Zelvia

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Masahito Onoda (36), Yusuke Muta (4), Sodai Hasukawa (2), Tsuyoshi Miyaichi (18), Toi Kagami (15), Keita Ishii (5), Hayata Komatsu (14), Masaomi Nakano (49), Kenneth Otabor (27), Jong-Min Kim (25)

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Shunya Suganuma (13), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Leo Takae (8), Takuya Yasui (41), Taiki Hirato (10), Ariajasuru Hasegawa (18), Dudu (7)

Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
36
Masahito Onoda
4
Yusuke Muta
2
Sodai Hasukawa
18
Tsuyoshi Miyaichi
15
Toi Kagami
5
Keita Ishii
14
Hayata Komatsu
49
Masaomi Nakano
27
Kenneth Otabor
25
Jong-Min Kim
7
Dudu
18
Ariajasuru Hasegawa
10
Taiki Hirato
41
Takuya Yasui
8
Leo Takae
28 2
Shusuke Ota
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
13
Shunya Suganuma
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
46’
Tsuyoshi Miyaichi
Paul Tabinas
70’
Ariajasuru Hasegawa
Yu Hirakawa
60’
Jong-Min Kim
Brenner
73’
Leo Takae
Jun Okano
60’
Masaomi Nakano
Yohei Okuyama
88’
Dudu
Yuki Nakashima
60’
Kenneth Otabor
Lucas Morelatto
88’
Takuya Yasui
Kota Fukatsu
Cầu thủ dự bị
Masashi Wada
Koki Fukui
Brenner
Yu Hirakawa
Yohei Okuyama
Yuki Nakashima
Lucas Morelatto
Kazuma Yamaguchi
Paul Tabinas
Jun Okano
Issei Tone
Kota Fukatsu
Kenta Matsuyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/02 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
23/07 - 2022

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow