Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Grulla Morioka vs FC Ryukyu hôm nay 06-07-2022

Giải J League 2 - Th 4, 06/7

Kết thúc

Grulla Morioka

Grulla Morioka

0 : 1

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 0-1
T4, 16:00 06/07/2022
Vòng 25 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yu Tomidokoro (Thay: Keigo Numata)
19
Rio Omori (Kiến tạo: Koki Kiyotake)
37
Brenner (Thay: Lucas Morelatto)
46
Atsutaka Nakamura (Thay: Sota Kiri)
46
Hayata Komatsu
57
Ryunosuke Noda (Thay: Kelvin)
65
Takuma Abe (Thay: Katsuya Nakano)
65
Takuto Minami (Thay: Taisuke Nakamura)
68
Tsubasa Yuge (Thay: Hayata Komatsu)
68
Masashi Wada (Thay: Yohei Okuyama)
74
Yong-Jik Ri (Thay: Yuki Omoto)
81
Keita Tanaka (Thay: Koki Kiyotake)
81
Danny Carvajal
86
Brenner
90+3'
Brenner
90+7'

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
FC Ryukyu
FC Ryukyu
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs FC Ryukyu

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Masahito Onoda (36), Yusuke Muta (4), Sodai Hasukawa (2), Toi Kagami (15), Keita Ishii (5), Hayata Komatsu (14), Taisuke Nakamura (17), Sota Kiri (42), Yohei Okuyama (22), Lucas Morelatto (7)

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Rio Omori (28), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Katsuya Nakano (11), Kazuto Takezawa (25), Ren Ikeda (8), Yuki Omoto (15), Koki Kiyotake (13), Kelvin (34)

Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
19
Kenta Matsuyama
36
Masahito Onoda
4
Yusuke Muta
2
Sodai Hasukawa
15
Toi Kagami
5
Keita Ishii
14
Hayata Komatsu
17
Taisuke Nakamura
42
Sota Kiri
22
Yohei Okuyama
7
Lucas Morelatto
34
Kelvin
13
Koki Kiyotake
15
Yuki Omoto
8
Ren Ikeda
25
Kazuto Takezawa
11
Katsuya Nakano
14
Keigo Numata
27
So Nakagawa
28
Rio Omori
22
Makito Uehara
1
Danny Carvajal
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
46’
Sota Kiri
Atsutaka Nakamura
19’
Keigo Numata
Yu Tomidokoro
46’
Lucas Morelatto
Brenner
65’
Katsuya Nakano
Takuma Abe
68’
Hayata Komatsu
Tsubasa Yuge
65’
Kelvin
Ryunosuke Noda
68’
Taisuke Nakamura
Takuto Minami
81’
Koki Kiyotake
Keita Tanaka
74’
Yohei Okuyama
Masashi Wada
81’
Yuki Omoto
Yong-Jik Ri
Cầu thủ dự bị
Agashi Inaba
Junto Taguchi
Tatsuya Tabira
Takashi Kanai
Tsubasa Yuge
Keita Tanaka
Takuto Minami
Yong-Jik Ri
Atsutaka Nakamura
Yu Tomidokoro
Masashi Wada
Takuma Abe
Brenner
Ryunosuke Noda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/03 - 2022
06/07 - 2022

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow