ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Remeao Hutton nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![]() Jaze Kabia 27 | |
![]() Remeao Hutton 33 |

Diễn biến Grimsby Town vs Gillingham


Thẻ vàng cho Jaze Kabia.
Jamie Walker (Grimsby Town) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Robbie McKenzie (Gillingham) phạm lỗi.
Remeao Hutton (Gillingham) phạm lỗi.
Charles Vernam (Grimsby Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Glenn Morris (Gillingham) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Kieran Green (Grimsby Town) phạm lỗi.
Cú sút không thành công. Jaze Kabia (Grimsby Town) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm đi chệch bên trái.
Việt vị, Gillingham. Josh Andrews bị bắt lỗi việt vị.
Sam Gale (Gillingham) phạm lỗi.
Justin Amaluzor (Grimsby Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Sam Gale (Gillingham) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Jaze Kabia (Grimsby Town) phạm lỗi.
Ethan Coleman (Gillingham) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Justin Amaluzor (Grimsby Town) phạm lỗi.
Cú sút được cứu thua. Charles Vernam (Grimsby Town) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị Glenn Morris (Gillingham) cản phá ở góc phải trên.
Cú sút được cứu thua. Seb Palmer-Houlden (Gillingham) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị Christy Pym (Grimsby Town) cản phá ở trung tâm khung thành.
Phạt góc cho Gillingham. Christy Pym là người phá bóng.
Phạt góc cho Grimsby Town. Remeao Hutton là người phá bóng.
Kieran Green (Grimsby Town) phạm lỗi.
Ethan Coleman (Gillingham) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Max Clark (Gillingham).
Jaze Kabia (Grimsby Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút không thành công. Seb Palmer-Houlden (Gillingham) đánh đầu từ phía bên trái của khu vực 6 yard quá cao. Được kiến tạo bởi Bradley Dack với một quả tạt.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Gillingham
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Sam Lavelle (6), Cameron McJannett (17), Jayden Sweeney (3), George McEachran (20), Justin Amaluzor (14), Kieran Green (4), Jamie Walker (7), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)
Gillingham (4-3-1-2): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Andy Smith (5), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Ethan Coleman (6), Jonny Williams (10), Bradley Dack (23), Josh Andrews (9), Seb Palmer-Houlden (12)


Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Casper | Jake Turner | ||
Tyrell Warren | Armani Little | ||
Jason Svanthorsson | Marcus Wyllie | ||
Evan Khouri | Sam Vokes | ||
Clarke Oduor | Elliott Nevitt | ||
Danny Rose | Shadrach Ogie | ||
Jude Soonsup-Bell | Lenni Rae Cirino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 1 | 22 | T B B B T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
7 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
8 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H T B T |
9 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
10 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
11 | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | H B H T B | |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 13 | 3 | 6 | 4 | 0 | 15 | T H B H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại