Chủ Nhật, 19/10/2025
(og) Douglas Tharme
35
Nelson Khumbeni
56
Timothee Dieng (Thay: Nelson Khumbeni)
58
Jayden Luker (Thay: Charles Vernam)
65
Armani Little
69
Justin Obikwu (Thay: Curtis Thompson)
79
Oliver Hawkins (Thay: Jack Nolan)
80
Bradley Dack (Thay: Asher Agbinone)
81
Matty Carson (Thay: George McEachran)
90
Jonathan Williams (Thay: Sam Gale)
90
Danny Rose (Kiến tạo: Kieran Green)
90+7'

Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Gillingham

số liệu thống kê
Grimsby Town
Grimsby Town
Gillingham
Gillingham
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 11
38 Ném biên 39
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grimsby Town vs Gillingham

Tất cả (16)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kieran Green đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' V À A A O O O - Danny Rose ghi bàn!

V À A A O O O - Danny Rose ghi bàn!

90+5'

Sam Gale rời sân và được thay thế bởi Jonathan Williams.

90+5'

George McEachran rời sân và được thay thế bởi Matty Carson.

81'

Asher Agbinone rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.

80'

Jack Nolan rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.

79'

Curtis Thompson rời sân và được thay thế bởi Justin Obikwu.

69' Thẻ vàng cho Armani Little.

Thẻ vàng cho Armani Little.

65'

Charles Vernam rời sân và được thay thế bởi Jayden Luker.

58'

Nelson Khumbeni rời sân và được thay thế bởi Timothee Dieng.

56' Thẻ vàng cho Nelson Khumbeni.

Thẻ vàng cho Nelson Khumbeni.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' PHẢN LƯỚI NHÀ - Douglas Tharme đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Douglas Tharme đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Gillingham

Grimsby Town (4-2-3-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Evan Khouri (30), George McEachran (20), Curtis Thompson (6), Jason Svanthorsson (11), Kieran Green (4), Charles Vernam (10), Danny Rose (32)

Gillingham (4-1-4-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Robbie McKenzie (14), Jack Nolan (7), Nelson Khumbeni (16), Armani Little (8), Asher Agbinone (28), Joseph Gbode (29)

Grimsby Town
Grimsby Town
4-2-3-1
1
Jordan Wright
2
Lewis Cass
5
Harvey Rodgers
24
Doug Tharme
30
Evan Khouri
20
George McEachran
6
Curtis Thompson
11
Jason Svanthorsson
4
Kieran Green
10
Charles Vernam
32
Danny Rose
29
Joseph Gbode
28
Asher Agbinone
8
Armani Little
16
Nelson Khumbeni
7
Jack Nolan
14
Robbie McKenzie
22
Shadrach Ogie
5
Max Ehmer
30
Sam Gale
2
Remeao Hutton
1
Glenn Morris
Gillingham
Gillingham
4-1-4-1
Thay người
65’
Charles Vernam
Jayden Luker
58’
Nelson Khumbeni
Timothee Dieng
79’
Curtis Thompson
Justin Obikwu
80’
Jack Nolan
Oliver Hawkins
90’
George McEachran
Matty Carson
81’
Asher Agbinone
Bradley Dack
90’
Sam Gale
Jonny Williams
Cầu thủ dự bị
Sebastian Auton
Jake Turner
Matty Carson
Max Clark
Jayden Luker
Timothee Dieng
Justin Obikwu
Jonny Williams
Callum Ainley
Bradley Dack
Cameron McJannett
Jayden Clarke
Tyrell Warren
Oliver Hawkins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
29/01 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Grimsby Town

Hạng 4 Anh
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
Hạng 4 Anh
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
28/08 - 2025
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 12-11

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall13823726T T T H B
2MK DonsMK Dons137331324B T T T T
3Grimsby TownGrimsby Town137331024B T T B T
4Swindon TownSwindon Town12804524T B T T B
5GillinghamGillingham13643622T B B H B
6ChesterfieldChesterfield13643322H T B T H
7Salford CitySalford City13715122T B B B T
8Cambridge UnitedCambridge United13634321T H T B T
9Notts CountyNotts County12624820B T B T T
10BarnetBarnet13625320T H T T B
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra13616119B T T B B
12Fleetwood TownFleetwood Town13544019B T B T H
13BromleyBromley13463218H B H T B
14Colchester UnitedColchester United13454317H B T T T
15BarrowBarrow13526-217T T H H T
16Bristol RoversBristol Rovers13526-717H T B B B
17Oldham AthleticOldham Athletic13364015T H B H B
18Tranmere RoversTranmere Rovers12354214B H H B T
19Harrogate TownHarrogate Town13427-514T T B B B
20Accrington StanleyAccrington Stanley12336-312T B B B T
21Shrewsbury TownShrewsbury Town13337-1012B B H T T
22Cheltenham TownCheltenham Town13328-1611B B T H T
23Crawley TownCrawley Town13238-129B B B H B
24Newport CountyNewport County13229-128B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow