Thứ Ba, 02/09/2025
(og) Douglas Tharme
35
Nelson Khumbeni
56
Timothee Dieng (Thay: Nelson Khumbeni)
58
Jayden Luker (Thay: Charles Vernam)
65
Armani Little
69
Justin Obikwu (Thay: Curtis Thompson)
79
Oliver Hawkins (Thay: Jack Nolan)
80
Bradley Dack (Thay: Asher Agbinone)
81
Matty Carson (Thay: George McEachran)
90
Jonathan Williams (Thay: Sam Gale)
90
Danny Rose (Kiến tạo: Kieran Green)
90+7'

Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Gillingham

số liệu thống kê
Grimsby Town
Grimsby Town
Gillingham
Gillingham
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 11
38 Ném biên 39
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grimsby Town vs Gillingham

Tất cả (16)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kieran Green đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' V À A A O O O - Danny Rose ghi bàn!

V À A A O O O - Danny Rose ghi bàn!

90+5'

Sam Gale rời sân và được thay thế bởi Jonathan Williams.

90+5'

George McEachran rời sân và được thay thế bởi Matty Carson.

81'

Asher Agbinone rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.

80'

Jack Nolan rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.

79'

Curtis Thompson rời sân và được thay thế bởi Justin Obikwu.

69' Thẻ vàng cho Armani Little.

Thẻ vàng cho Armani Little.

65'

Charles Vernam rời sân và được thay thế bởi Jayden Luker.

58'

Nelson Khumbeni rời sân và được thay thế bởi Timothee Dieng.

56' Thẻ vàng cho Nelson Khumbeni.

Thẻ vàng cho Nelson Khumbeni.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' PHẢN LƯỚI NHÀ - Douglas Tharme đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Douglas Tharme đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Gillingham

Grimsby Town (4-2-3-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Evan Khouri (30), George McEachran (20), Curtis Thompson (6), Jason Svanthorsson (11), Kieran Green (4), Charles Vernam (10), Danny Rose (32)

Gillingham (4-1-4-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Robbie McKenzie (14), Jack Nolan (7), Nelson Khumbeni (16), Armani Little (8), Asher Agbinone (28), Joseph Gbode (29)

Grimsby Town
Grimsby Town
4-2-3-1
1
Jordan Wright
2
Lewis Cass
5
Harvey Rodgers
24
Doug Tharme
30
Evan Khouri
20
George McEachran
6
Curtis Thompson
11
Jason Svanthorsson
4
Kieran Green
10
Charles Vernam
32
Danny Rose
29
Joseph Gbode
28
Asher Agbinone
8
Armani Little
16
Nelson Khumbeni
7
Jack Nolan
14
Robbie McKenzie
22
Shadrach Ogie
5
Max Ehmer
30
Sam Gale
2
Remeao Hutton
1
Glenn Morris
Gillingham
Gillingham
4-1-4-1
Thay người
65’
Charles Vernam
Jayden Luker
58’
Nelson Khumbeni
Timothee Dieng
79’
Curtis Thompson
Justin Obikwu
80’
Jack Nolan
Oliver Hawkins
90’
George McEachran
Matty Carson
81’
Asher Agbinone
Bradley Dack
90’
Sam Gale
Jonny Williams
Cầu thủ dự bị
Sebastian Auton
Jake Turner
Matty Carson
Max Clark
Jayden Luker
Timothee Dieng
Justin Obikwu
Jonny Williams
Callum Ainley
Bradley Dack
Cameron McJannett
Jayden Clarke
Tyrell Warren
Oliver Hawkins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Grimsby Town

Hạng 4 Anh
30/08 - 2025
Carabao Cup
28/08 - 2025
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 12-11
Hạng 4 Anh
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng 4 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
24/07 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng 4 Anh
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
26/07 - 2025
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GillinghamGillingham6420614T H T T T
2ChesterfieldChesterfield6411313T T B T H
3BromleyBromley6330512T H T H T
4Crewe AlexandraCrewe Alexandra6402412T T T B B
5Swindon TownSwindon Town6402312T T B T T
6WalsallWalsall6402212B T B T T
7MK DonsMK Dons6321711T T H T B
8Grimsby TownGrimsby Town6321411H T T H B
9Fleetwood TownFleetwood Town6321111T H B H T
10Cambridge UnitedCambridge United6312210B H T B T
11Salford CitySalford City6312010T T T B H
12Tranmere RoversTranmere Rovers522158H T H T B
13Notts CountyNotts County622228B B T H T
14Harrogate TownHarrogate Town6222-18H H T B B
15BarnetBarnet6213-27B B T T H
16Bristol RoversBristol Rovers6213-27B B H T T
17Colchester UnitedColchester United6132-16H T B B H
18BarrowBarrow6204-26B T B T B
19Oldham AthleticOldham Athletic6042-24H B H H B
20Newport CountyNewport County6114-44T B B B B
21Accrington StanleyAccrington Stanley5032-33H B B H H
22Crawley TownCrawley Town6024-72B B H B H
23Shrewsbury TownShrewsbury Town6024-102B B B B H
24Cheltenham TownCheltenham Town6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow