Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- George McEachran (Kiến tạo: Douglas Tharme)
23 - Danny Rose (Kiến tạo: Denver Hume)
64 - Donovan Wilson (Thay: Luca Barrington)
67 - Curtis Thompson (Thay: Kieran Green)
77 - Callum Ainley (Thay: Danny Rose)
88 - Tyrell Warren (Thay: Jason Dadi Svanthorsson)
88 - Donovan Wilson
90+7'
- Rhys Bennett
40 - Danny Mayor
45+2' - Owen Devonport (Thay: Louie Marsh)
56 - Ryan Graydon
60 - Ryan Graydon (Kiến tạo: Danny Mayor)
61 - Brendan Sarpong-Wiredu
63 - Shaun Rooney
67 - Mark Helm (Thay: Rhys Bennett)
74 - MacKenzie Hunt (Thay: Danny Mayor)
74 - Kobei Moore (Thay: Elliot Bonds)
87 - James Bolton
90+3'
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Fleetwood Town
Diễn biến Grimsby Town vs Fleetwood Town
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Donovan Wilson.
Thẻ vàng cho James Bolton.
Jason Dadi Svanthorsson rời sân và được thay thế bởi Tyrell Warren.
Danny Rose rời sân và được thay thế bởi Callum Ainley.
Elliot Bonds rời sân và được thay thế bởi Kobei Moore.
Kieran Green rời sân và được thay thế bởi Curtis Thompson.
Danny Mayor rời sân và được thay thế bởi MacKenzie Hunt.
Rhys Bennett rời sân và được thay thế bởi Mark Helm.
Luca Barrington rời sân và được thay thế bởi Donovan Wilson.
Thẻ vàng cho Shaun Rooney.
Denver Hume đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Danny Rose đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Brendan Sarpong-Wiredu.
Danny Mayor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Graydon đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ryan Graydon.
Louie Marsh rời sân và được thay thế bởi Owen Devonport.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Danny Mayor.
Thẻ vàng cho Rhys Bennett.
Douglas Tharme đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - George McEachran đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Fleetwood Town
Grimsby Town (3-4-1-2): Jordan Wright (1), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), Jason Svanthorsson (11), Denver Hume (33), George McEachran (20), Evan Khouri (30), Kieran Green (4), Danny Rose (32), Luca Barrington (14)
Fleetwood Town (3-5-2): Jay Lynch (13), Rhys Bennett (15), James Bolton (5), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Shaun Rooney (26), Elliot Bonds (6), Harrison Neal (20), Danny Mayor (10), Phoenix Patterson (44), Louie Marsh (21), Ryan Graydon (7)
Thay người | |||
67’ | Luca Barrington Donovan Wilson | 56’ | Louie Marsh Owen Devonport |
77’ | Kieran Green Curtis Thompson | 74’ | Danny Mayor MacKenzie Hunt |
88’ | Jason Dadi Svanthorsson Tyrell Warren | 74’ | Rhys Bennett Mark Helm |
88’ | Danny Rose Callum Ainley | 87’ | Elliot Bonds Kobei Moore |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Auton | Luke Hewitson | ||
Tyrell Warren | Brandon Cover | ||
Donovan Wilson | MacKenzie Hunt | ||
Curtis Thompson | Mark Helm | ||
Darragh Burns | Finley Potter | ||
Jayden Luker | Kobei Moore | ||
Callum Ainley | Owen Devonport |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại