Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Grimsby Town vs Crewe Alexandra hôm nay 14-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 14/12

Kết thúc

Grimsby Town

Grimsby Town

0 : 2

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 14/12/2024
Vòng 20 - Hạng 4 Anh
Blundell Park
 
Danny Rose (Thay: Justin Obikwu)
40
Curtis Thompson
47
Jack Lankester (Kiến tạo: Max Sanders)
56
Mickey Demetriou
62
Joel Tabiner (Kiến tạo: Jack Lankester)
63
George McEachran (Thay: Curtis Thompson)
67
Evan Khouri (Thay: Jordan Davies)
67
Omar Bogle (Thay: Jack Lankester)
69
Owen Lunt (Thay: Matus Holicek)
69
James Connolly
71
Zac Williams
73
Luca Barrington (Thay: Jayden Luker)
80
Rekeil Pyke (Thay: Jason Dadi Svanthorsson)
80
Fin Roberts (Thay: Joel Tabiner)
83
Jack Powell (Thay: Max Sanders)
83
Charlie Finney (Thay: Max Conway)
88

Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Crewe Alexandra

số liệu thống kê
Grimsby Town
Grimsby Town
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 14
34 Ném biên 33
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grimsby Town vs Crewe Alexandra

Tất cả (22)
90+7'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

88'

Max Conway rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.

83'

Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.

83'

Joel Tabiner rời sân và được thay thế bởi Fin Roberts.

80'

Jason Dadi Svanthorsson rời sân và được thay thế bởi Rekeil Pyke.

80'

Jayden Luker rời sân và được thay thế bởi Luca Barrington.

73' Thẻ vàng cho Zac Williams.

Thẻ vàng cho Zac Williams.

71' Thẻ vàng cho James Connolly.

Thẻ vàng cho James Connolly.

69'

Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Owen Lunt.

69'

Jack Lankester rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.

67'

Jordan Davies rời sân và được thay thế bởi Evan Khouri.

67'

Curtis Thompson rời sân và được thay thế bởi George McEachran.

63'

Jack Lankester đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Joel Tabiner ghi bàn!

V À A A O O O - Joel Tabiner ghi bàn!

62' Thẻ vàng cho Mickey Demetriou.

Thẻ vàng cho Mickey Demetriou.

56'

Max Sanders đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Jack Lankester ghi bàn!

V À A A O O O - Jack Lankester ghi bàn!

47' Thẻ vàng cho Curtis Thompson.

Thẻ vàng cho Curtis Thompson.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Justin Obikwu rời sân và được thay thế bởi Danny Rose.

Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Crewe Alexandra

Grimsby Town (4-1-4-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), Denver Hume (33), Curtis Thompson (6), Jayden Luker (8), Kieran Green (4), Jordan Davies (7), Jason Svanthorsson (11), Justin Obikwu (9)

Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), James Connolly (18), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Ryan Cooney (2), Max Conway (25), Joel Tabiner (11), Max Sanders (6), Zac Williams (4), Matús Holícek (17), Jack Lankester (14)

Grimsby Town
Grimsby Town
4-1-4-1
1
Jordan Wright
2
Lewis Cass
24
Doug Tharme
17
Cameron McJannett
33
Denver Hume
6
Curtis Thompson
8
Jayden Luker
4
Kieran Green
7
Jordan Davies
11
Jason Svanthorsson
9
Justin Obikwu
14
Jack Lankester
17
Matús Holícek
4
Zac Williams
6
Max Sanders
11
Joel Tabiner
25
Max Conway
2
Ryan Cooney
5
Mickey Demetriou
3
Jamie Knight-Lebel
18
James Connolly
12
Filip Marschall
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
3-5-2
Thay người
40’
Justin Obikwu
Danny Rose
69’
Jack Lankester
Omar Bogle
67’
Curtis Thompson
George McEachran
69’
Matus Holicek
Owen Alan Lunt
67’
Jordan Davies
Evan Khouri
83’
Joel Tabiner
Finley Roberts
80’
Jayden Luker
Luca Barrington
83’
Max Sanders
Jack Powell
80’
Jason Dadi Svanthorsson
Rekeil Pyke
88’
Max Conway
Charlie Finney
Cầu thủ dự bị
Sebastian Auton
Omar Bogle
George McEachran
Owen Alan Lunt
Evan Khouri
Finley Roberts
Callum Ainley
Jack Powell
Luca Barrington
Charlie Finney
Rekeil Pyke
Kian Breckin
Danny Rose
Lewis Billington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
10/08 - 2022
Hạng 4 Anh
14/12 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Grimsby Town

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
Hạng 4 Anh
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
28/08 - 2025
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 12-11
Hạng 4 Anh
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
07/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow