Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Rob Hunt.
![]() Kieran Green (Kiến tạo: Charles Vernam) 18 | |
![]() George McEachran 25 | |
![]() Evan Khouri 27 | |
![]() Jack Tucker 27 | |
![]() Jack Payne 33 | |
![]() Ellis Iandolo 35 | |
![]() Micah Mbick 38 | |
![]() Arthur Read 50 | |
![]() Jason Dadi Svanthorsson (Thay: Darragh Burns) 56 | |
![]() Micah Mbick (Kiến tạo: Harvey Araujo) 60 | |
![]() Owura Edwards (Thay: Kyreece Lisbie) 70 | |
![]() Justin Amaluzor (Thay: Jaze Kabia) 73 | |
![]() Jude Soonsup-Bell (Thay: Charles Vernam) 73 | |
![]() Jamie Walker (Thay: George McEachran) 82 | |
![]() Danny Rose (Thay: Jayden Sweeney) 82 | |
![]() Kieran Green 86 | |
![]() Jaden Williams (Thay: Micah Mbick) 88 | |
![]() Rob Hunt (Thay: Jack Payne) 90 |
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Colchester United


Diễn biến Grimsby Town vs Colchester United
Micah Mbick rời sân và được thay thế bởi Jaden Williams.

Thẻ vàng cho Kieran Green.
Jayden Sweeney rời sân và Danny Rose vào thay.
George McEachran rời sân và Jamie Walker vào thay.
Charles Vernam rời sân và được thay thế bởi Jude Soonsup-Bell.
Jaze Kabia rời sân và được thay thế bởi Justin Amaluzor.
Kyreece Lisbie rời sân và được thay thế bởi Owura Edwards.
Harvey Araujo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Micah Mbick đã ghi bàn!
Darragh Burns rời sân và được thay thế bởi Jason Dadi Svanthorsson.

Thẻ vàng cho Arthur Read.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Micah Mbick đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.

Thẻ vàng cho Jack Payne.

Thẻ vàng cho Jack Tucker.

Thẻ vàng cho Evan Khouri.

Thẻ vàng cho George McEachran.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Colchester United
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Tyrell Warren (21), Cameron McJannett (17), Jayden Sweeney (3), George McEachran (20), Darragh Burns (18), Kieran Green (4), Evan Khouri (8), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Kane Vincent-Young (30), Jack Tucker (5), Harvey Araujo (24), Ellis Iandolo (3), Arthur Read (16), Teddy Bishop (8), Kyreece Lisbie (14), Jack Payne (10), Harry Anderson (7), Micah Mbick (33)


Thay người | |||
56’ | Darragh Burns Jason Svanthorsson | 70’ | Kyreece Lisbie Owura Edwards |
73’ | Jaze Kabia Justin Amaluzor | 88’ | Micah Mbick Jaden Williams |
73’ | Charles Vernam Jude Soonsup-Bell | 90’ | Jack Payne Rob Hunt |
82’ | Jayden Sweeney Danny Rose | ||
82’ | George McEachran Jamie Walker |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Casper | Tom Smith | ||
Justin Amaluzor | Owura Edwards | ||
Danny Rose | John-Kymani Gordon | ||
Jude Soonsup-Bell | Rob Hunt | ||
Reece Staunton | Samuel Kuffour | ||
Jason Svanthorsson | Josh Powell | ||
Jamie Walker | Jaden Williams |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại