Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tyrell Warren 29 | |
Cheyenne Dunkley 32 | |
Christy Pym 55 | |
Charlie Casper (Thay: Charles Vernam) 55 | |
Jaze Kabia 56 | |
Justin Amaluzor (Thay: Jaze Kabia) 66 | |
(og) Rodgers 72 | |
Janoi Donacien (Thay: Cheyenne Dunkley) 73 | |
Clarke Oduor (Thay: George McEachran) 77 | |
Evan Khouri (Thay: Jamie Walker) 77 | |
Zak Gilsenan (Thay: Danny Rose) 77 | |
Ronan Darcy 79 | |
Dylan Duffy (Thay: Ronan Darcy) 86 | |
Liam Mandeville (Thay: James Berry) 86 | |
Lee Bonis 90+5' |
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Chesterfield


Diễn biến Grimsby Town vs Chesterfield
Thẻ vàng cho Lee Bonis.
James Berry rời sân và được thay thế bởi Liam Mandeville.
Ronan Darcy rời sân và được thay thế bởi Dylan Duffy.
Thẻ vàng cho Ronan Darcy.
Danny Rose rời sân và được thay thế bởi Zak Gilsenan.
Jamie Walker rời sân và được thay thế bởi Evan Khouri.
George McEachran rời sân và được thay thế bởi Clarke Oduor.
Cheyenne Dunkley rời sân và được thay thế bởi Janoi Donacien.
V À A A O O O - Một cầu thủ của Grimsby ghi bàn phản lưới nhà!
V À A A A O O O Chesterfield ghi bàn.
Jaze Kabia rời sân và được thay thế bởi Justin Amaluzor.
Thẻ vàng cho Jaze Kabia.
Charles Vernam rời sân và được thay thế bởi Charlie Casper.
ÔI KHÔNG! - Christy Pym nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Cú sút bị chặn lại. Jamie Walker (Grimsby Town) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Phạt góc, Grimsby Town. Chey Dunkley đã phá bóng ra ngoài.
Cheyenne Dunkley nhận thẻ vàng.
Chey Dunkley (Chesterfield) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi nặng.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Chesterfield
Grimsby Town (3-1-4-2): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Tyrell Warren (21), Cameron McJannett (17), Jamie Walker (7), Charles Vernam (30), Kieran Green (4), Reece Staunton (16), George McEachran (20), Danny Rose (32), Jaze Kabia (9)
Chesterfield (4-2-3-1): Zach Hemming (1), Devan Tanton (30), Cheyenne Dunkley (22), Kyle McFadzean (6), Lewis Gordon (19), Tom Naylor (4), Dilan Markanday (24), Ronan Darcy (27), John Fleck (13), James Berry (28), Lee Bonis (10)


| Thay người | |||
| 55’ | Charles Vernam Charlie Casper | 73’ | Cheyenne Dunkley Janoi Donacien |
| 66’ | Jaze Kabia Justin Amaluzor | 86’ | Ronan Darcy Dylan Duffy |
| 77’ | Danny Rose Zak Gilsenan | 86’ | James Berry Liam Mandeville |
| 77’ | Jamie Walker Evan Khouri | ||
| 77’ | George McEachran Clarke Oduor | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Casper | Ryan Boot | ||
Justin Amaluzor | Vontae Daley-Campbell | ||
Darragh Burns | William Dickson | ||
Neo Eccleston | Janoi Donacien | ||
Zak Gilsenan | Dylan Duffy | ||
Evan Khouri | Liam Mandeville | ||
Clarke Oduor | Bailey Hobson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch