Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jordan Davies (Kiến tạo: Jason Dadi Svanthorsson)
17 - Jason Dadi Svanthorsson
57 - Danny Rose (Thay: Justin Obikwu)
65 - Kieran Green (Thay: Evan Khouri)
75 - Denver Hume
86 - Charles Vernam (Thay: Jason Dadi Svanthorsson)
86
- Tom Naylor (Kiến tạo: Liam Mandeville)
34 - Paddy Madden (Thay: Aribim Pepple)
67 - James Berry (Thay: Bailey Hobson)
68 - Tom Naylor
70 - Tim Akinola (Thay: Darren Oldaker)
79 - Kane Drummond (Thay: Ryan Colclough)
79 - John Fleck (Thay: Liam Mandeville)
82 - John Fleck
90+2'
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Chesterfield
Diễn biến Grimsby Town vs Chesterfield
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho John Fleck.
Jason Dadi Svanthorsson rời sân và được thay thế bởi Charles Vernam.
Thẻ vàng cho Denver Hume.
Liam Mandeville rời sân và được thay thế bởi John Fleck.
Ryan Colclough rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi Tim Akinola.
Evan Khouri rời sân và được thay thế bởi Kieran Green.
Thẻ vàng cho Tom Naylor.
Bailey Hobson rời sân và được thay thế bởi James Berry.
Aribim Pepple rời sân và được thay thế bởi Paddy Madden.
Justin Obikwu rời sân và được thay thế bởi Danny Rose.
Thẻ vàng cho Jason Dadi Svanthorsson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Liam Mandeville đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tom Naylor ghi bàn!
Jason Dadi Svanthorsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordan Davies ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Chesterfield
Grimsby Town (4-2-3-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Cameron McJannett (17), Denver Hume (33), George McEachran (20), Evan Khouri (30), Jayden Luker (8), Jordan Davies (7), Jason Svanthorsson (11), Justin Obikwu (9)
Chesterfield (4-1-4-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tom Naylor (4), Jamie Grimes (5), Branden Horton (3), Darren Oldaker (8), Bailey Hobson (15), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), Ryan Colclough (11), Aribim Pepple (27)
Thay người | |||
65’ | Justin Obikwu Danny Rose | 67’ | Aribim Pepple Paddy Madden |
75’ | Evan Khouri Kieran Green | 68’ | Bailey Hobson James Berry McNally |
86’ | Jason Dadi Svanthorsson Charles Vernam | 79’ | Darren Oldaker Timothy Akinola |
79’ | Ryan Colclough Kane Drummond | ||
82’ | Liam Mandeville John Fleck |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Auton | Ryan Boot | ||
Curtis Thompson | Janoi Donacien | ||
Kieran Green | Timothy Akinola | ||
Tyrell Warren | John Fleck | ||
Luca Barrington | James Berry McNally | ||
Charles Vernam | Kane Drummond | ||
Danny Rose | Paddy Madden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại