Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Liam Kinsella 12 | |
![]() Isaac Hutchinson (Kiến tạo: Ethon Archer) 19 | |
![]() Jamie Walker 39 | |
![]() Jamie Walker (Kiến tạo: Charles Vernam) 41 | |
![]() Harry Pell 41 | |
![]() Harry Pell 45 | |
![]() Harry Pell 45 | |
![]() Lee Angol 45+4' | |
![]() Luke Young (Thay: Arkell Jude-Boyd) 46 | |
![]() Lee Angol 51 | |
![]() Lee Angol 51 | |
![]() Jaze Kabia (Kiến tạo: Cameron McJannet) 54 | |
![]() Jake Bickerstaff (Thay: Liam Kinsella) 54 | |
![]() Isaac Hutchinson 55 | |
![]() Jayden Sweeney 59 | |
![]() Charles Vernam 62 | |
![]() Jude Soonsup-Bell (Thay: Charles Vernam) 63 | |
![]() Danny Rose (Thay: Clarke Oduor) 63 | |
![]() Jason Dadi Svanthorsson (Thay: Jaze Kabia) 67 | |
![]() Evan Khouri (Thay: Jamie Walker) 67 | |
![]() Reece Staunton (Thay: Kieran Green) 68 | |
![]() Ryan Broom (Thay: Isaac Hutchinson) 73 | |
![]() George Harmon (Thay: Freddy Willcox) 74 | |
![]() Jayden Sweeney 80 | |
![]() Tom Taylor (Thay: Darragh Power) 81 | |
![]() Evan Khouri (Kiến tạo: Jude Soonsup-Bell) 84 |
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Cheltenham Town


Diễn biến Grimsby Town vs Cheltenham Town
Jude Soonsup-Bell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Evan Khouri ghi bàn!
Darragh Power rời sân và được thay thế bởi Tom Taylor.

V À A A O O O - Jayden Sweeney ghi bàn!
Freddy Willcox rời sân và được thay thế bởi George Harmon.
Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Ryan Broom.
Kieran Green rời sân và được thay thế bởi Reece Staunton.
Jamie Walker rời sân và được thay thế bởi Evan Khouri.
Jaze Kabia rời sân và được thay thế bởi Jason Dadi Svanthorsson.
Clarke Oduor rời sân và được thay thế bởi Danny Rose.
Charles Vernam rời sân và được thay thế bởi Jude Soonsup-Bell.

V À A A O O O - Charles Vernam đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jayden Sweeney đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Isaac Hutchinson.
Liam Kinsella rời sân và được thay thế bởi Jake Bickerstaff.
Cameron McJannet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jaze Kabia đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Lee Angol nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Lee Angol nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Cheltenham Town
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Tyrell Warren (21), Cameron McJannett (17), Jayden Sweeney (3), George McEachran (20), Clarke Oduor (29), Kieran Green (4), Jamie Walker (7), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)
Cheltenham Town (4-4-1-1): Joseph David Day (1), Darragh Power (12), Sam Sherring (24), James Wilson (5), Freddy Willcox (30), Arkell Jude-Boyd (2), Liam Kinsella (4), Harry Pell (7), Ethon Archer (22), Isaac Hutchinson (21), Lee Angol (9)


Thay người | |||
63’ | Clarke Oduor Danny Rose | 46’ | Arkell Jude-Boyd Luke Young |
63’ | Charles Vernam Jude Soonsup-Bell | 54’ | Liam Kinsella Jake Bickerstaff |
67’ | Jamie Walker Evan Khouri | 73’ | Isaac Hutchinson Ryan Broom |
67’ | Jaze Kabia Jason Svanthorsson | 74’ | Freddy Willcox George Harmon |
68’ | Kieran Green Reece Staunton | 81’ | Darragh Power Tom Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Casper | Mamadou Diallo | ||
Reece Staunton | George Harmon | ||
Evan Khouri | Luke Young | ||
Justin Amaluzor | Ryan Broom | ||
Jason Svanthorsson | Tom Taylor | ||
Danny Rose | Josh Martin | ||
Jude Soonsup-Bell | Jake Bickerstaff |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại