Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Lavelle (Kiến tạo: Elliot Embleton) 5 | |
![]() Joe Hugill 44 | |
![]() Sam Lavelle 51 | |
![]() Justin Obikwu (Kiến tạo: Evan Khouri) 62 | |
![]() Joe Bevan (Thay: Stephen Wearne) 63 | |
![]() Ethan Robson (Thay: William Patching) 64 | |
![]() Evan Khouri 71 | |
![]() Elliot Embleton 75 | |
![]() Cedwyn Scott (Thay: Elliot Embleton) 77 | |
![]() Tyrell Warren (Thay: Cameron McJannett) 79 | |
![]() Ethan Robson 82 | |
![]() (Pen) Danny Rose 83 | |
![]() Charles Vernam (Thay: Justin Obikwu) 84 | |
![]() Curtis Thompson (Thay: Kieran Green) 87 | |
![]() Luca Barrington (Thay: Evan Khouri) 88 | |
![]() Benjamin Barclay (Thay: Sam Lavelle) 90 | |
![]() Terell Thomas 90+4' |
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Carlisle United


Diễn biến Grimsby Town vs Carlisle United

Thẻ vàng cho Terell Thomas.
Sam Lavelle rời sân và được thay thế bởi Benjamin Barclay.
Evan Khouri rời sân và được thay thế bởi Luca Barrington.
Kieran Green rời sân và được thay thế bởi Curtis Thompson.
Justin Obikwu rời sân và được thay thế bởi Charles Vernam.

V À A A O O O - Danny Rose từ Grimsby ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Ethan Robson.
Cameron McJannett rời sân và được thay thế bởi Tyrell Warren.
Elliot Embleton rời sân và được thay thế bởi Cedwyn Scott.

Thẻ vàng cho Elliot Embleton.

Thẻ vàng cho Evan Khouri.
William Patching rời sân và được thay thế bởi Ethan Robson.
Stephen Wearne rời sân và được thay thế bởi Joe Bevan.
Evan Khouri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Justin Obikwu đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sam Lavelle.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joe Hugill.
Elliot Embleton đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Carlisle United
Grimsby Town (3-4-1-2): Jordan Wright (1), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), Jason Svanthorsson (11), Denver Hume (33), George McEachran (20), Evan Khouri (30), Kieran Green (4), Danny Rose (32), Justin Obikwu (9)
Carlisle United (3-4-3): Gabriel Breeze (13), Sam Lavelle (5), Terell Thomas (4), Charlie McArthur (22), Josh Williams (24), Will Patching (42), Callum Whelan (43), Stephen Wearne (39), Kadeem Harris (40), Joe Hugill (17), Elliot Embleton (44)


Thay người | |||
79’ | Cameron McJannett Tyrell Warren | 63’ | Stephen Wearne Joe Bevan |
84’ | Justin Obikwu Charles Vernam | 64’ | William Patching Ethan Robson |
87’ | Kieran Green Curtis Thompson | 77’ | Elliot Embleton Cedwyn Scott |
88’ | Evan Khouri Luca Barrington | 90’ | Sam Lavelle Ben Barclay |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Auton | Harry Lewis | ||
Tyrell Warren | Cameron Harper | ||
Luca Barrington | Ethan Robson | ||
Curtis Thompson | Cedwyn Scott | ||
Darragh Burns | Ben Barclay | ||
Jayden Luker | Joe Bevan | ||
Charles Vernam | Sean Fusire |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Carlisle United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại