Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Justin Amaluzor 25 | |
![]() Macauley Southam-Hales 27 | |
![]() Kacper Lopata 39 | |
![]() Darragh Burns (Thay: Justin Amaluzor) 46 | |
![]() George McEachran (Thay: Geza David Turi) 46 | |
![]() Fabrizio Cavegn (Thay: Ruel Sotiriou) 52 | |
![]() Alfie Kilgour 58 | |
![]() Taylor Moore (Thay: Luke Thomas) 63 | |
![]() Ryan Howley (Thay: Ellis Harrison) 63 | |
![]() Isaac Hutchinson (Thay: Joshua McEachran) 74 | |
![]() Cameron Gardner (Thay: Jaze Kabia) 80 | |
![]() Danny Rose (Thay: Reece Staunton) 80 | |
![]() Clarke Oduor (Thay: Charles Vernam) 90 |
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Bristol Rovers


Diễn biến Grimsby Town vs Bristol Rovers
Charles Vernam rời sân và được thay thế bởi Clarke Oduor.
Reece Staunton rời sân và được thay thế bởi Danny Rose.
Jaze Kabia rời sân và được thay thế bởi Cameron Gardner.
Joshua McEachran rời sân và được thay thế bởi Isaac Hutchinson.
Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Ryan Howley.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Taylor Moore.

Thẻ vàng cho Alfie Kilgour.
Ruel Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Fabrizio Cavegn.
Geza David Turi rời sân và được thay thế bởi George McEachran.
Justin Amaluzor rời sân và được thay thế bởi Darragh Burns.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kacper Lopata.

V À A A O O O - Macauley Southam-Hales đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Justin Amaluzor.
Việt vị, Grimsby Town. Kieran Green bị bắt lỗi việt vị.
Phạm lỗi của Alfie Kilgour (Bristol Rovers).
Jaze Kabia (Grimsby Town) giành được quả đá phạt bên cánh phải.
Phạt góc, Bristol Rovers. Do Charles Vernam phá bóng.
Ellis Harrison (Bristol Rovers) giành được quả đá phạt ở cánh phải.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Bristol Rovers
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Geza David Turi (15), Cameron McJannett (17), Tyrell Warren (21), Reece Staunton (16), Justin Amaluzor (14), Kieran Green (4), Evan Khouri (8), Charles Vernam (30), Jaze Kabia (9)
Bristol Rovers (4-2-3-1): Luke Southwood (1), Macauley Southam-Hales (23), Kacper Łopata (35), Alfie Kilgour (5), Jack Sparkes (3), Kamil Conteh (22), Josh McEachran (20), Promise Omochere (9), Ruel Sotiriou (10), Luke Thomas (11), Ellis Harrison (19)


Thay người | |||
46’ | Justin Amaluzor Darragh Burns | 52’ | Ruel Sotiriou Fabrizio Cavegn |
46’ | Geza David Turi George McEachran | 63’ | Luke Thomas Taylor Moore |
80’ | Jaze Kabia Cameron Gardner | 63’ | Ellis Harrison Ryan Howley |
80’ | Reece Staunton Danny Rose | 74’ | Joshua McEachran Isaac Hutchinson |
90’ | Charles Vernam Clarke Oduor |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Auton | Brad Young | ||
Jayden Sweeney | Joel Senior | ||
Clarke Oduor | Taylor Moore | ||
Darragh Burns | Isaac Hutchinson | ||
George McEachran | Ryan Howley | ||
Cameron Gardner | Bryant Bilongo | ||
Danny Rose | Fabrizio Cavegn |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại