Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Harvey Rodgers
2 - Jayden Luker (Kiến tạo: Denver Hume)
11 - Justin Obikwu
19 - (Pen) Jordan Davies
33 - Danny Rose (Thay: Justin Obikwu)
46 - Douglas Tharme (Thay: Harvey Rodgers)
54 - Curtis Thompson (Thay: Jordan Davies)
66 - Callum Ainley (Thay: Kieran Green)
66 - (og) Sonny Aljofree
68 - Evan Khouri (Thay: Denver Hume)
70
- Nelson Khumbeni
31 - Seamus Conneely (Thay: Nelson Khumbeni)
35 - Connor O'Brien (Thay: Liam Coyle)
35 - Donald Love
40 - Alex Henderson (Kiến tạo: Donald Love)
63 - Ashley Hunter (Thay: Jimmy Knowles)
63 - Josh Woods
79 - Lewis Trickett (Thay: Donald Love)
81 - Anjola Popoola (Thay: Josh Woods)
82 - Ashley Hunter
89 - Connor O'Brien
90+3'
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Accrington Stanley
Diễn biến Grimsby Town vs Accrington Stanley
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Connor O'Brien.
Thẻ vàng cho Ashley Hunter.
Josh Woods rời sân và được thay thế bởi Anjola Popoola.
Donald Love rời sân và được thay thế bởi Lewis Trickett.
V À A A O O O - Josh Woods đã ghi bàn!
Denver Hume rời sân và được thay thế bởi Evan Khouri.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Sonny Aljofree đã đưa bóng vào lưới nhà!
Kieran Green rời sân và được thay thế bởi Callum Ainley.
Jordan Davies rời sân và được thay thế bởi Curtis Thompson.
Jimmy Knowles rời sân và được thay thế bởi Ashley Hunter.
Donald Love đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Alex Henderson đã ghi bàn!
Harvey Rodgers rời sân và được thay thế bởi Douglas Tharme.
Justin Obikwu rời sân và được thay thế bởi Danny Rose.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Donald Love.
Liam Coyle rời sân và được thay thế bởi Connor O'Brien.
Nelson Khumbeni rời sân và được thay thế bởi Seamus Conneely.
V À A A O O O - Jordan Davies từ Grimsby ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Nelson Khumbeni.
V À A A O O O - Justin Obikwu ghi bàn!
Denver Hume đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jayden Luker ghi bàn!
V À A A O O O - Harvey Rodgers ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Accrington Stanley
Grimsby Town (4-1-4-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Cameron McJannett (17), Denver Hume (33), George McEachran (20), Jayden Luker (8), Kieran Green (4), Jordan Davies (7), Jason Svanthorsson (11), Justin Obikwu (9)
Accrington Stanley (3-4-3): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Zach Awe (4), Donald Love (2), Liam Coyle (6), Nelson Khumbeni (14), Ben Woods (8), Jimmy Knowles (11), Alex Henderson (10), Josh Woods (39)
Thay người | |||
46’ | Justin Obikwu Danny Rose | 35’ | Nelson Khumbeni Seamus Conneely |
54’ | Harvey Rodgers Doug Tharme | 35’ | Liam Coyle Connor O'Brien |
66’ | Jordan Davies Curtis Thompson | 63’ | Jimmy Knowles Ashley Hunter |
66’ | Kieran Green Callum Ainley | 81’ | Donald Love Lewis Trickett |
70’ | Denver Hume Evan Khouri | 82’ | Josh Woods Anjola Popoola |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Auton | Michael Kelly | ||
Curtis Thompson | Anjola Popoola | ||
Evan Khouri | Josh Smith | ||
Callum Ainley | Lewis Trickett | ||
Luca Barrington | Seamus Conneely | ||
Doug Tharme | Connor O'Brien | ||
Danny Rose | Ashley Hunter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại