Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Noel Futkeu
30 - Jannik Dehm (Thay: Lukas Reich)
61 - Jomaine Consbruch (Thay: Julian Green)
61 - Omar Sillah (Thay: Noel Futkeu)
61 - Philipp Ziereis
63 - David Abrangao (Thay: Aaron Keller)
74 - Juan Cabrera (Thay: Felix Klaus)
82
- Ibrahima Sissoko (Kiến tạo: Maximilian Wittek)
8 - Ibrahima Sissoko
12 - Philipp Hofmann (Kiến tạo: Francis Onyeka)
17 - Moritz-Broni Kwarteng (Thay: Koji Miyoshi)
54 - Farid Alfa-Ruprecht (Thay: Gerrit Holtmann)
55 - Mats Pannewig (Thay: Ibrahima Sissoko)
74 - Michael Obafemi (Thay: Philipp Hofmann)
85 - Kacper Koscierski (Thay: Leandro Morgalla)
85
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs VfL Bochum
Diễn biến Greuther Furth vs VfL Bochum
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Leandro Morgalla rời sân và được thay thế bởi Kacper Koscierski.
Philipp Hofmann rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Juan Cabrera.
Ibrahima Sissoko rời sân và được thay thế bởi Mats Pannewig.
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi David Abrangao.
Thẻ vàng cho Philipp Ziereis.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Omar Sillah.
Julian Green rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Lukas Reich rời sân và được thay thế bởi Jannik Dehm.
Gerrit Holtmann rời sân và được thay thế bởi Farid Alfa-Ruprecht.
Koji Miyoshi rời sân và được thay thế bởi Moritz-Broni Kwarteng.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Noel Futkeu.
Francis Onyeka đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Philipp Hofmann đã ghi bàn!
V À A A O O O - Ibrahima Sissoko đã ghi bàn!
Maximilian Wittek đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ibrahima Sissoko đã ghi bàn!
Ibrahima Sissoko ghi bàn nâng tỷ số lên 0-1 tại Sportpark Ronhof Thomas Sommer.
Đá phạt Bochum.
Phạt góc được trao cho Greuther Furth.
Bochum được Jarno Wienefeld trao cho một quả phạt góc.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs VfL Bochum
Greuther Furth (3-4-1-2): Timo Schlieck (21), Reno Münz (5), Philipp Ziereis (4), Gian-Luca Itter (27), Lukas Reich (2), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Aaron Keller (16), Branimir Hrgota (10), Felix Klaus (30), Noel Futkeu (9)
VfL Bochum (4-2-3-1): Timo Horn (1), Leandro Morgalla (39), Noah Loosli (20), Philipp Strompf (3), Maximilian Wittek (32), Cajetan Benjamin Lenz (34), Ibrahima Sissoko (6), Koji Miyoshi (23), Francis Onyeka (21), Gerrit Holtmann (17), Philipp Hofmann (33)
| Thay người | |||
| 61’ | Lukas Reich Jannik Dehm | 54’ | Koji Miyoshi Moritz Kwarteng |
| 61’ | Julian Green Jomaine Consbruch | 55’ | Gerrit Holtmann Farid Alfa-Ruprecht |
| 61’ | Noel Futkeu Omar Sillah | 74’ | Ibrahima Sissoko Mats Pannewig |
| 74’ | Aaron Keller David Abrangao | 85’ | Philipp Hofmann Michael Obafemi |
| 82’ | Felix Klaus Juan Cabrera | 85’ | Leandro Morgalla Kacper Koscierski |
| Cầu thủ dự bị | |||
Pelle Boevink | Niclas Thiede | ||
David Abrangao | Erhan Masovic | ||
Jannik Dehm | Michael Obafemi | ||
Jomaine Consbruch | Moritz Kwarteng | ||
Mathias Olesen | Felix Passlack | ||
Juan Cabrera | Mats Pannewig | ||
Felix Higl | Romario Rosch | ||
Dennis Srbeny | Farid Alfa-Ruprecht | ||
Omar Sillah | Kacper Koscierski | ||
Nhận định Greuther Furth vs VfL Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây VfL Bochum
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T |
| 2 | | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B |
| 3 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H |
| 4 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T |
| 5 | | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H |
| 6 | | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T |
| 7 | | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B |
| 8 | | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B |
| 11 | | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B |
| 12 | | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T |
| 13 | | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B |
| 14 | | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B |
| 15 | | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T |
| 16 | | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T |
| 17 | | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B |
| 18 | | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại