Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yassine Bouchama 22 | |
Noel Futkeu (Kiến tạo: Felix Klaus) 28 | |
Charalambos Makridis (Thay: Yassine Bouchama) 46 | |
Haralambos Makridis (Thay: Yassine Bouchama) 46 | |
Mikkel Kirkeskov 52 | |
Luca Bolay 57 | |
Luca Bolay (Thay: Mikkel Kirkeskov) 57 | |
Jannik Dehm (Thay: Lukas Reich) 66 | |
Torge Paetow (Thay: Rico Preissinger) 70 | |
Torge Paetow 77 | |
Omar Sillah (Thay: Noel Futkeu) 80 | |
Aaron Keller (Thay: Branimir Hrgota) 80 | |
Oscar Vilhelmsson (Thay: Lars Lokotsch) 80 | |
Marco Meyerhofer (Thay: Zidan Sertdemir) 80 | |
Dennis Srbeny (Thay: Felix Klaus) 90 | |
Mathias Olesen 90+1' | |
Jannik Dehm 90+5' | |
Pelle Boevink 90+6' |
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Preussen Muenster


Diễn biến Greuther Furth vs Preussen Muenster
Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Thẻ vàng cho Pelle Boevink.
V À A A O O O - Jannik Dehm đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mathias Olesen.
V À A A O O O Greuther Fuerth ghi bàn.
Zidan Sertdemir rời sân và được thay thế bởi Marco Meyerhofer.
Lars Lokotsch rời sân và được thay thế bởi Oscar Vilhelmsson.
Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Aaron Keller.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Omar Sillah.
Thẻ vàng cho Torge Paetow.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Torge Paetow.
Lukas Reich rời sân và được thay thế bởi Jannik Dehm.
Mikkel Kirkeskov rời sân và được thay thế bởi Luca Bolay.
Thẻ vàng cho Luca Bolay.
Thẻ vàng cho Mikkel Kirkeskov.
Yassine Bouchama rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Felix Klaus đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Noel Futkeu đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Preussen Muenster
Greuther Furth (3-4-1-2): Silas Joel Prufrock (43), Reno Münz (5), Maximilian Dietz (33), Gian-Luca Itter (27), Lukas Reich (2), Mathias Olesen (8), Julian Green (37), David Abrangao (40), Branimir Hrgota (10), Noel Futkeu (9), Felix Klaus (30)
Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Jannis Heuer (22), Paul Jaeckel (3), Mikkel Kirkeskov (2), Yassine Bouchama (5), Zidan Sertdemir (7), Rico Preißinger (21), Jorrit Hendrix (20), Lars Lokotsch (13), Oliver Batista Meier (17)


| Thay người | |||
| 66’ | Lukas Reich Jannik Dehm | 46’ | Yassine Bouchama Charalambos Makridis |
| 80’ | Branimir Hrgota Aaron Keller | 57’ | Mikkel Kirkeskov Luca Bolay |
| 80’ | Noel Futkeu Omar Sillah | 70’ | Rico Preissinger Torge Paetow |
| 90’ | Felix Klaus Dennis Srbeny | 80’ | Zidan Sertdemir Marco Meyerhöfer |
| 80’ | Lars Lokotsch Oscar Wilhelmsson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Pelle Boevink | Morten Behrens | ||
Jannik Dehm | Luca Bolay | ||
Raul Marita | Niko Koulis | ||
Jomaine Consbruch | Marco Meyerhöfer | ||
Jakob Engel | Torge Paetow | ||
Felix Higl | Marvin Benjamins | ||
Aaron Keller | Tidiane Gueye | ||
Omar Sillah | Charalambos Makridis | ||
Dennis Srbeny | Oscar Wilhelmsson | ||
Nhận định Greuther Furth vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H | |
| 4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H | |
| 6 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B | |
| 12 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T | |
| 17 | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
