![]() Thomas Mueller 10 | |
![]() Branimir Hrgota 20 | |
![]() Joshua Kimmich (Kiến tạo: Leroy Sane) 31 | |
![]() Leroy Sane 44 | |
![]() Benjamin Pavard 48 | |
![]() Nick Viergever 53 | |
![]() Julian Nagelsmann 64 | |
![]() Dickson Abiama 67 | |
![]() (og) Sebastian Griesbeck 68 | |
![]() Abdourahmane Barry 83 | |
![]() Cedric Itten (Kiến tạo: Timothy Tillman) 88 |
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Munich
số liệu thống kê

Greuther Furth

Munich
38 Kiểm soát bóng 62
19 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 22
5 Việt vị 1
19 Chuyền dài 22
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Munich
Nhận định Greuther Furth vs Munich
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Bundesliga
Thành tích gần đây Greuther Furth
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Munich
DFB Cup
Bundesliga
Siêu Cúp Đức
Giao hữu
Fifa Club World Cup
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -4 | 3 | B T |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | B H |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại