Thẻ vàng cho Nicolai Rapp.
- Branimir Hrgota (Thay: Felix Higl)
69 - Jomaine Consbruch (Thay: Aaron Keller)
69 - Julian Green (Thay: David Abrangao)
70 - Omar Sillah (Thay: Noel Futkeu)
83 - Mathias Olesen (Thay: Maximilian Dietz)
83 - Branimir Hrgota
90+1'
- Fabian Schleusener (Kiến tạo: Christoph Kobald)
3 - Marcel Beifus
25 - Lilian Egloff
34 - Marvin Wanitzek
48 - Andreas Muller (Thay: Lilian Egloff)
58 - Andreas Mueller (Thay: Lilian Egloff)
58 - Mateo Kritzer (Thay: Dzenis Burnic)
73 - Roko Simic (Thay: Philipp Foerster)
73 - Marvin Wanitzek (Kiến tạo: Fabian Schleusener)
79 - Paul Scholl (Thay: Christoph Kobald)
85 - Leon Opitz (Thay: Fabian Schleusener)
85 - Marvin Wanitzek
90+5' - Nicolai Rapp
90+7'
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Karlsruher SC
Diễn biến Greuther Furth vs Karlsruher SC
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O
V À A A O O O - Branimir Hrgota đã ghi bàn!
Fabian Schleusener rời sân và anh được thay thế bởi Leon Opitz.
Christoph Kobald rời sân và anh được thay thế bởi Paul Scholl.
Maximilian Dietz rời sân và được thay thế bởi Mathias Olesen.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Omar Sillah.
V À A A O O O - Marvin Wanitzek đã ghi bàn!
Fabian Schleusener đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Roko Simic đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Roko Simic.
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Roko Simic.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Mateo Kritzer.
David Abrangao rời sân và được thay thế bởi Julian Green.
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
David Abrangao rời sân và được thay thế bởi Julian Green.
Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Branimir Hrgota.
Lilian Egloff rời sân và được thay thế bởi Andreas Mueller.
Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Lilian Egloff đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marcel Beifus.
Christoph Kobald đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Lilian Egloff đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Fabian Schleusener đã ghi bàn!
Bóng an toàn khi Greuther Furth được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Greuther Furth ở nửa sân của họ.
Karlsruhe sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Greuther Furth.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Karlsruher SC
Greuther Furth (4-4-2): Pelle Boevink (26), Lukas Reich (2), Noah Konig (17), Gian-Luca Itter (27), David Abrangao (40), Felix Klaus (30), Maximilian Dietz (33), Marco John (24), Aaron Keller (16), Felix Higl (18), Noel Futkeu (9)
Karlsruher SC (3-3-2-2): Hans Christian Bernat (1), Christoph Kobald (22), Nicolai Rapp (6), Marcel Beifus (4), Rafael Pinto Pedrosa (36), Dženis Burnić (7), David Herold (20), Lilian Egloff (25), Marvin Wanitzek (10), Philipp Forster (11), Fabian Schleusener (24)
| Thay người | |||
| 69’ | Aaron Keller Jomaine Consbruch | 58’ | Lilian Egloff Andreas Muller |
| 69’ | Felix Higl Branimir Hrgota | 73’ | Dzenis Burnic Mateo Kritzer |
| 70’ | David Abrangao Julian Green | 73’ | Philipp Foerster Roko Simic |
| 83’ | Maximilian Dietz Mathias Olesen | 85’ | Fabian Schleusener Leon Opitz |
| 83’ | Noel Futkeu Omar Sillah | 85’ | Christoph Kobald Paul Scholl |
| Cầu thủ dự bị | |||
Silas Pruefrock | Robin Himmelmann | ||
Jannik Dehm | Andreas Muller | ||
Mathias Olesen | Leon Opitz | ||
Jomaine Consbruch | Mateo Kritzer | ||
Julian Green | Roko Simic | ||
Dennis Srbeny | Shio Fukuda | ||
Branimir Hrgota | Robert Geller | ||
Juan Cabrera | Eymen Laghrissi | ||
Omar Sillah | Paul Scholl | ||
Nhận định Greuther Furth vs Karlsruher SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T |
| 2 | | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B |
| 3 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H |
| 4 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T |
| 5 | | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H |
| 6 | | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T |
| 7 | | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B |
| 8 | | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B |
| 11 | | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B |
| 12 | | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T |
| 13 | | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B |
| 14 | | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B |
| 15 | | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T |
| 16 | | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T |
| 17 | | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B |
| 18 | | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại