Thứ Ba, 14/10/2025
Branimir Hrgota (Kiến tạo: Dennis Srbeny)
20
Dennis Srbeny
43
Noel Futkeu
46
Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Marvin Wanitzek)
46
Noel Futkeu (Thay: Dennis Srbeny)
46
Marco Meyerhofer (Thay: Simon Asta)
59
Robin Heusser (Thay: Nicolai Rapp)
64
Bambase Conte (Thay: Dzenis Burnic)
64
Denis Pfaffenrot (Thay: Roberto Massimo)
70
Bambase Conte (Kiến tạo: Budu Zivzivadze)
73
Fabian Schleusener
79
Sacha Banse (Thay: Niko Giesselmann)
80
Marlon Mustapha (Thay: Philipp Mueller)
80
Leon Jensen
82
Sacha Banse (Kiến tạo: Branimir Hrgota)
83
Fabian Schleusener
85
Andrin Hunziker (Thay: Fabian Schleusener)
86
Dominik Salz (Thay: Budu Zivzivadze)
90
Damian Michalski
90+1'

Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Karlsruher SC

số liệu thống kê
Greuther Furth
Greuther Furth
Karlsruher SC
Karlsruher SC
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 21
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Greuther Furth vs Karlsruher SC

Tất cả (47)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Dominik Salz.

90+1' Thẻ vàng cho Damian Michalski.

Thẻ vàng cho Damian Michalski.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.

86'

Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.

85' Thẻ vàng cho Fabian Schleusener.

Thẻ vàng cho Fabian Schleusener.

83'

Branimir Hrgota đã kiến tạo để ghi bàn.

83' G O O O A A A L - Sacha Banse đã trúng đích!

G O O O A A A L - Sacha Banse đã trúng đích!

82' Thẻ vàng cho Leon Jensen.

Thẻ vàng cho Leon Jensen.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80'

Philipp Mueller rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.

80'

Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Sacha Banse.

79' G O O O A A A L - Fabian Schleusener đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Fabian Schleusener đã trúng mục tiêu!

73'

Budu Zivzivadze đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

73' G O O O A A A L - Bambase Conte đã trúng đích!

G O O O A A A L - Bambase Conte đã trúng đích!

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Denis Pfaffenrot.

64'

Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Bambase Conte.

64'

Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi [player2].

64'

Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.

Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Karlsruher SC

Greuther Furth (3-4-2-1): Nahuel Noll (44), Damian Michalski (4), Maximilian Dietz (33), Niko Gießelmann (17), Simon Asta (2), Gian-Luca Itter (27), Philipp Muller (36), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Roberto Massimo (11), Dennis Srbeny (7)

Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), David Herold (20), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Budu Zivzivadze (11)

Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-2-1
44
Nahuel Noll
4
Damian Michalski
33
Maximilian Dietz
17
Niko Gießelmann
2
Simon Asta
27
Gian-Luca Itter
36
Philipp Muller
37
Julian Green
10
Branimir Hrgota
11
Roberto Massimo
7
Dennis Srbeny
11
Budu Zivzivadze
24
Fabian Schleusener
10
Marvin Wanitzek
6
Leon Jensen
17
Nicolai Rapp
7
Dženis Burnić
20
David Herold
4
Marcel Beifus
28
Marcel Franke
2
Sebastian Jung
1
Max Weiss
Karlsruher SC
Karlsruher SC
4-4-2
Thay người
46’
Dennis Srbeny
Noel Futkeu
64’
Nicolai Rapp
Robin Heusser
59’
Simon Asta
Marco Meyerhöfer
64’
Dzenis Burnic
Bambase Conte
70’
Roberto Massimo
Denis Pfaffenrot
86’
Fabian Schleusener
Andrin Hunziker
80’
Niko Giesselmann
Sacha Banse
90’
Budu Zivzivadze
Dominik Salz
80’
Philipp Mueller
Marlon Mustapha
Cầu thủ dự bị
Nils Körber
Robin Himmelmann
Reno Münz
Rafael Pinto Pedrosa
Marco Meyerhöfer
Enes Zengin
Matti Wagner
Robin Heusser
Sacha Banse
Noah Rupp
Denis Pfaffenrot
Lilian Egloff
Marlon Mustapha
Bambase Conte
Noel Futkeu
Andrin Hunziker
Nemanja Motika
Dominik Salz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
05/08 - 2022
11/02 - 2023
23/09 - 2023
03/03 - 2024
23/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Greuther Furth

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
19/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow