Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Greuther Furth vs Kaiserslautern hôm nay 14-09-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 14/9
Kết thúc



![]() Noah Koenig 1 | |
![]() Paul Joly 6 | |
![]() Faride Alidou 23 | |
![]() Thomas Kleine 26 | |
![]() Naatan Skyttae (Kiến tạo: Paul Joly) 33 | |
![]() Mathias Olesen 39 | |
![]() Mika Haas 43 | |
![]() Maxwell Gyamfi 45+3' | |
![]() Naatan Skyttae 45+4' | |
![]() Richmond Tachie (Thay: Faride Alidou) 46 | |
![]() Florian Kleinhansl (Thay: Mika Haas) 46 | |
![]() Fabian Kunze 53 | |
![]() Ivan Prtajin (Kiến tạo: Paul Joly) 58 | |
![]() Ivan Prtajin (Kiến tạo: Florian Kleinhansl) 64 | |
![]() Jomaine Consbruch (Thay: Aaron Keller) 70 | |
![]() Felix Higl (Thay: Noel Futkeu) 70 | |
![]() Lukas Reich (Thay: Jannik Dehm) 70 | |
![]() Leon Robinson (Thay: Paul Joly) 72 | |
![]() Marlon Ritter (Thay: Naatan Skyttae) 72 | |
![]() Julian Green (Thay: Marco John) 73 | |
![]() Juan Cabrera (Thay: Felix Klaus) 78 | |
![]() Afeez Aremu (Thay: Semih Sahin) 82 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Afeez Aremu.
Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Juan Cabrera.
Marco John rời sân và được thay thế bởi Julian Green.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Marlon Ritter.
Paul Joly rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Lukas Reich.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Florian Kleinhansl đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O
Paul Joly đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Prtajin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Mika Haas rời sân và được thay thế bởi Florian Kleinhansl.
Faride Alidou rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Naatan Skyttae.
Thẻ vàng cho Maxwell Gyamfi.
Thẻ vàng cho Mika Haas.
Greuther Furth (4-2-3-1): Pelle Boevink (26), Jannik Dehm (23), Philipp Ziereis (4), Noah Konig (17), Gian-Luca Itter (27), Mathias Olesen (8), Marco John (24), Felix Klaus (30), Branimir Hrgota (10), Aaron Keller (16), Noel Futkeu (9)
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (1), Luca Sirch (31), Maxwell Gyamfi (4), Kim Ji-soo (5), Paul Joly (26), Fabian Kunze (6), Semih Sahin (8), Mika Haas (22), Naatan Skyttä (15), Ivan Prtajin (9), Faride Alidou (48)
Thay người | |||
70’ | Jannik Dehm Lukas Reich | 46’ | Mika Haas Florian Kleinhansl |
70’ | Aaron Keller Jomaine Consbruch | 46’ | Faride Alidou Richmond Tachie |
70’ | Noel Futkeu Felix Higl | 72’ | Naatan Skyttae Marlon Ritter |
73’ | Marco John Julian Green | 72’ | Paul Joly Leon Robinson |
78’ | Felix Klaus Juan Cabrera | 82’ | Semih Sahin Aremu Afeez |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Jung | Simon Simoni | ||
Raul Marita | Florian Kleinhansl | ||
Brynjar Ingi Bjarnason | Jan Elvedi | ||
Lukas Reich | Marlon Ritter | ||
Julian Green | Tobias Raschl | ||
Jomaine Consbruch | Aremu Afeez | ||
Juan Cabrera | Leon Robinson | ||
Felix Higl | Dickson Abiama | ||
Dennis Srbeny | Richmond Tachie |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |