Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Noah Koenig
1 - Thomas Kleine
26 - Mathias Olesen
39 - Jomaine Consbruch (Thay: Aaron Keller)
70 - Felix Higl (Thay: Noel Futkeu)
70 - Lukas Reich (Thay: Jannik Dehm)
70 - Julian Green (Thay: Marco John)
73 - Juan Cabrera (Thay: Felix Klaus)
78
- Paul Joly
6 - Faride Alidou
23 - Naatan Skyttae (Kiến tạo: Paul Joly)
33 - Mika Haas
43 - Maxwell Gyamfi
45+3' - Naatan Skyttae
45+4' - Richmond Tachie (Thay: Faride Alidou)
46 - Florian Kleinhansl (Thay: Mika Haas)
46 - Fabian Kunze
53 - Ivan Prtajin (Kiến tạo: Paul Joly)
58 - Ivan Prtajin (Kiến tạo: Florian Kleinhansl)
64 - Leon Robinson (Thay: Paul Joly)
72 - Marlon Ritter (Thay: Naatan Skyttae)
72 - Afeez Aremu (Thay: Semih Sahin)
82
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Kaiserslautern
Diễn biến Greuther Furth vs Kaiserslautern
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Afeez Aremu.
Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Juan Cabrera.
Marco John rời sân và được thay thế bởi Julian Green.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Marlon Ritter.
Paul Joly rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Lukas Reich.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Florian Kleinhansl đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O
Paul Joly đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Prtajin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Mika Haas rời sân và được thay thế bởi Florian Kleinhansl.
Faride Alidou rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Naatan Skyttae.
Thẻ vàng cho Maxwell Gyamfi.
Thẻ vàng cho Mika Haas.
Thẻ vàng cho Mathias Olesen.
Paul Joly đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O
Thẻ vàng cho Thomas Kleine.
Thẻ vàng cho Faride Alidou.
Thẻ vàng cho Paul Joly.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Noah Koenig nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Kaiserslautern
Greuther Furth (4-2-3-1): Pelle Boevink (26), Jannik Dehm (23), Philipp Ziereis (4), Noah Konig (17), Gian-Luca Itter (27), Mathias Olesen (8), Marco John (24), Felix Klaus (30), Branimir Hrgota (10), Aaron Keller (16), Noel Futkeu (9)
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (1), Luca Sirch (31), Maxwell Gyamfi (4), Kim Ji-soo (5), Paul Joly (26), Fabian Kunze (6), Semih Sahin (8), Mika Haas (22), Naatan Skyttä (15), Ivan Prtajin (9), Faride Alidou (48)
Thay người | |||
70’ | Jannik Dehm Lukas Reich | 46’ | Mika Haas Florian Kleinhansl |
70’ | Aaron Keller Jomaine Consbruch | 46’ | Faride Alidou Richmond Tachie |
70’ | Noel Futkeu Felix Higl | 72’ | Naatan Skyttae Marlon Ritter |
73’ | Marco John Julian Green | 72’ | Paul Joly Leon Robinson |
78’ | Felix Klaus Juan Cabrera | 82’ | Semih Sahin Aremu Afeez |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Jung | Simon Simoni | ||
Raul Marita | Florian Kleinhansl | ||
Brynjar Ingi Bjarnason | Jan Elvedi | ||
Lukas Reich | Marlon Ritter | ||
Julian Green | Tobias Raschl | ||
Jomaine Consbruch | Aremu Afeez | ||
Juan Cabrera | Leon Robinson | ||
Felix Higl | Dickson Abiama | ||
Dennis Srbeny | Richmond Tachie |
Nhận định Greuther Furth vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B | |
12 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại