Thứ Năm, 22/05/2025
Marco John
17
Felix Klaus
41
Jean-Luc Dompe
50
(Pen) Felix Klaus
57
Julian Green (Thay: Jomaine Consbruch)
60
Felix Klaus (Kiến tạo: Gian-Luca Itter)
63
(Pen) Robert Glatzel
67
Emir Sahiti (Thay: Fabio Balde)
70
Davie Selke (Thay: Adam Karabec)
70
Marco Richter (Thay: William Mikelbrencis)
70
Dennis Srbeny (Thay: Noel Futkeu)
76
Niko Giesselmann (Thay: Marco John)
76
Alexander Roessing (Thay: Jonas Meffert)
82
Marco Meyerhofer (Thay: Simon Asta)
83
Felix Klaus
87
Gideon Jung
90
Davie Selke
90
Davie Selke
90+7'
Niko Giesselmann
90+7'
Thomas Kleine
90+7'

Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Hamburger SV

số liệu thống kê
Greuther Furth
Greuther Furth
Hamburger SV
Hamburger SV
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Greuther Furth vs Hamburger SV

Tất cả (45)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Thomas Kleine.

Thẻ vàng cho Thomas Kleine.

90+7' Thẻ vàng cho Niko Giesselmann.

Thẻ vàng cho Niko Giesselmann.

90+7' V À A A O O O - Davie Selke đã ghi bàn!

V À A A O O O - Davie Selke đã ghi bàn!

90' Thẻ vàng cho Davie Selke.

Thẻ vàng cho Davie Selke.

90' Thẻ vàng cho Gideon Jung.

Thẻ vàng cho Gideon Jung.

17' Marco John (Greuther Furth) đã nhận thẻ vàng từ Robert Schroder.

Marco John (Greuther Furth) đã nhận thẻ vàng từ Robert Schroder.

87' Thẻ vàng cho Felix Klaus.

Thẻ vàng cho Felix Klaus.

17'

Liệu Hamburg có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?

83'

Simon Asta rời sân và được thay thế bởi Marco Meyerhofer.

16'

Hamburg đã được Robert Schroder trao cho một quả phạt góc.

82'

Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Alexander Roessing.

15'

Hamburg được hưởng một quả phạt góc.

76'

Marco John rời sân và được thay thế bởi Niko Giesselmann.

12'

Ném biên cho Hamburg ở phần sân nhà.

76'

Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.

12'

Hamburg cần phải cẩn trọng. Greuther Furth có một quả ném biên tấn công.

70'

William Mikelbrencis rời sân và được thay thế bởi Marco Richter.

11'

Greuther Furth được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

70'

Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Davie Selke.

10'

Tại Furth, Hamburg tiến lên với Ludovit Reis. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.

Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Hamburger SV

Greuther Furth (3-4-2-1): Nahuel Noll (44), Joshua Quarshie (15), Maximilian Dietz (33), Gian-Luca Itter (27), Felix Klaus (30), Gideon Jung (23), Simon Asta (2), Marco John (24), Jomaine Consbruch (14), Noel Futkeu (9), Branimir Hrgota (10)

Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Sebastian Schonlau (4), Daniel Elfadli (8), Miro Muheim (28), Adam Karabec (17), Jonas Meffert (23), Ludovit Reis (14), Fabio Balde (45), Jean-Luc Dompe (7), Robert Glatzel (9)

Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-2-1
44
Nahuel Noll
15
Joshua Quarshie
33
Maximilian Dietz
27
Gian-Luca Itter
30
Felix Klaus
23
Gideon Jung
2
Simon Asta
24
Marco John
14
Jomaine Consbruch
9
Noel Futkeu
10
Branimir Hrgota
9
Robert Glatzel
7
Jean-Luc Dompe
45
Fabio Balde
14
Ludovit Reis
23
Jonas Meffert
17
Adam Karabec
28
Miro Muheim
8
Daniel Elfadli
4
Sebastian Schonlau
2
William Mikelbrencis
1
Daniel Fernandes
Hamburger SV
Hamburger SV
4-3-3
Thay người
60’
Jomaine Consbruch
Julian Green
70’
William Mikelbrencis
Marco Richter
76’
Marco John
Niko Gießelmann
70’
Adam Karabec
Davie Selke
76’
Noel Futkeu
Dennis Srbeny
70’
Fabio Balde
Emir Sahiti
83’
Simon Asta
Marco Meyerhöfer
82’
Jonas Meffert
Alexander Rossing Lelesiit
Cầu thủ dự bị
Lennart Grill
Matheo Raab
Reno Münz
Silvan Hefti
Niko Gießelmann
Nicolas Oliveira Kisilowski
Marco Meyerhöfer
Lukasz Poreba
Noah Loosli
Marco Richter
Philipp Muller
Bakery Jatta
Julian Green
Davie Selke
Dennis Srbeny
Emir Sahiti
Daniel Kasper
Alexander Rossing Lelesiit

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
Hạng 2 Đức
10/11 - 2022
21/05 - 2023
21/10 - 2023
31/03 - 2024
21/12 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Greuther Furth

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3418791561T B H T T
2Hamburger SVHamburger SV34161173459H B T T B
3ElversbergElversberg34161082758H H T T T
4PaderbornPaderborn34151091055T H T T B
5MagdeburgMagdeburg34141191253T H B B T
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3414119553H H H T B
7KaiserslauternKaiserslautern3415811153B T H T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC34141010252T T H H T
9Hannover 96Hannover 963413129551B T T H H
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3414614348B H B B T
11BerlinBerlin3412814-244T H T B H
12DarmstadtDarmstadt3411914142T H B B T
13Greuther FurthGreuther Furth3410915-1439B B B H T
14Schalke 04Schalke 043410816-1038H B B B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster3481214-336B H T T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3481115-2635T H H B B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463461216-1230B T B B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg346721-4825B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow