Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hiang'a Mbock 31 | |
![]() Jeremy Sebas 41 | |
![]() Bobby Allain (Thay: Mamadou Diop) 43 | |
![]() Juan Guevara (Thay: Ayman Aiki) 46 | |
![]() Alan Kerouedan 55 | |
![]() Amine Boutrah 58 | |
![]() Gaetan Paquiez 58 | |
![]() Shaquil Delos (Thay: Clement Vidal) 62 | |
![]() Yadaly Diaby (Thay: Alan Kerouedan) 62 | |
![]() Jessy Benet (Thay: Mamady Bangre) 72 | |
![]() Felix Tomi (Thay: Tom Meynadier) 78 | |
![]() Evans Maurin (Thay: Nesta Zahui) 85 | |
![]() Moussa Kalilou Djitte (Thay: Nesta Elphege) 85 | |
![]() Alexandre Zaouai (Thay: Amine Boutrah) 90 | |
![]() Tom Ducrocq 90+1' |
Thống kê trận đấu Grenoble vs SC Bastia


Diễn biến Grenoble vs SC Bastia

Thẻ vàng cho Tom Ducrocq.
Amine Boutrah rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zaouai.
Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Moussa Kalilou Djitte.
Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Evans Maurin.
Tom Meynadier rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi Jessy Benet.
Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.
Clement Vidal rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

Thẻ vàng cho Amine Boutrah.

Thẻ vàng cho Alan Kerouedan.

Thẻ vàng cho Alan Kerouedan.
Ayman Aiki rời sân và được thay thế bởi Juan Guevara.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mamadou Diop rời sân và được thay thế bởi Bobby Allain.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jeremy Sebas nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Hiang'a Mbock.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grenoble vs SC Bastia
Grenoble (5-4-1): Mamadou Diop (13), Nesta Zahui (19), Gaetan Paquiez (29), Clement Vidal (5), Stone Mambo (4), Mattheo Xantippe (27), Alan Kerouedan (9), Theo Valls (25), Mamady Bangre (11), Hianga'a Mbock (18), Nesta Elphege (23)
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Dominique Guidi (6), Zakaria Ariss (5), Anthony Roncaglia (4), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Florian Bohnert (15), Ayman Aiki (25), Amine Boutrah (10), Jeremy Sebas (14)


Thay người | |||
43’ | Mamadou Diop Bobby Allain | 46’ | Ayman Aiki Juan Guevara |
62’ | Clement Vidal Shaquil Delos | 78’ | Tom Meynadier Felix Tomi |
62’ | Alan Kerouedan Yadaly Diaby | 90’ | Amine Boutrah Alexandre Bi Zaouai |
72’ | Mamady Bangre Jessy Benet | ||
85’ | Nesta Zahui Evans Maurin | ||
85’ | Nesta Elphege Moussa Djitte |
Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Allain | Sacha Contena | ||
Efe Sarikaya | Juan Guevara | ||
Evans Maurin | David Djedje | ||
Jessy Benet | Alexandre Bi Zaouai | ||
Shaquil Delos | Issiaka Karamoko | ||
Moussa Djitte | Felix Tomi | ||
Yadaly Diaby | Maxime Ble |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại