Thứ Ba, 14/10/2025
Hiang'a Mbock
31
Jeremy Sebas
41
Bobby Allain (Thay: Mamadou Diop)
43
Juan Guevara (Thay: Ayman Aiki)
46
Alan Kerouedan
55
Amine Boutrah
58
Gaetan Paquiez
58
Shaquil Delos (Thay: Clement Vidal)
62
Yadaly Diaby (Thay: Alan Kerouedan)
62
Jessy Benet (Thay: Mamady Bangre)
72
Felix Tomi (Thay: Tom Meynadier)
78
Evans Maurin (Thay: Nesta Zahui)
85
Moussa Kalilou Djitte (Thay: Nesta Elphege)
85
Alexandre Zaouai (Thay: Amine Boutrah)
90
Tom Ducrocq
90+1'

Thống kê trận đấu Grenoble vs SC Bastia

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
SC Bastia
SC Bastia
62 Kiểm soát bóng 38
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs SC Bastia

Tất cả (20)
90+7'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Tom Ducrocq.

Thẻ vàng cho Tom Ducrocq.

90'

Amine Boutrah rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zaouai.

85'

Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Moussa Kalilou Djitte.

85'

Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Evans Maurin.

78'

Tom Meynadier rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.

72'

Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi Jessy Benet.

62'

Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.

62'

Clement Vidal rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.

58' Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

58' Thẻ vàng cho Amine Boutrah.

Thẻ vàng cho Amine Boutrah.

56' Thẻ vàng cho Alan Kerouedan.

Thẻ vàng cho Alan Kerouedan.

55' Thẻ vàng cho Alan Kerouedan.

Thẻ vàng cho Alan Kerouedan.

46'

Ayman Aiki rời sân và được thay thế bởi Juan Guevara.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Mamadou Diop rời sân và được thay thế bởi Bobby Allain.

41' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jeremy Sebas nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jeremy Sebas nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

31' Thẻ vàng cho Hiang'a Mbock.

Thẻ vàng cho Hiang'a Mbock.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Grenoble vs SC Bastia

Grenoble (5-4-1): Mamadou Diop (13), Nesta Zahui (19), Gaetan Paquiez (29), Clement Vidal (5), Stone Mambo (4), Mattheo Xantippe (27), Alan Kerouedan (9), Theo Valls (25), Mamady Bangre (11), Hianga'a Mbock (18), Nesta Elphege (23)

SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Dominique Guidi (6), Zakaria Ariss (5), Anthony Roncaglia (4), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Florian Bohnert (15), Ayman Aiki (25), Amine Boutrah (10), Jeremy Sebas (14)

Grenoble
Grenoble
5-4-1
13
Mamadou Diop
19
Nesta Zahui
29
Gaetan Paquiez
5
Clement Vidal
4
Stone Mambo
27
Mattheo Xantippe
9
Alan Kerouedan
25
Theo Valls
11
Mamady Bangre
18
Hianga'a Mbock
23
Nesta Elphege
14
Jeremy Sebas
10
Amine Boutrah
25
Ayman Aiki
15
Florian Bohnert
66
Jocelyn Janneh
13
Tom Ducrocq
4
Anthony Roncaglia
5
Zakaria Ariss
6
Dominique Guidi
24
Tom Meynadier
30
Johny Placide
SC Bastia
SC Bastia
4-2-3-1
Thay người
43’
Mamadou Diop
Bobby Allain
46’
Ayman Aiki
Juan Guevara
62’
Clement Vidal
Shaquil Delos
78’
Tom Meynadier
Felix Tomi
62’
Alan Kerouedan
Yadaly Diaby
90’
Amine Boutrah
Alexandre Bi Zaouai
72’
Mamady Bangre
Jessy Benet
85’
Nesta Zahui
Evans Maurin
85’
Nesta Elphege
Moussa Djitte
Cầu thủ dự bị
Bobby Allain
Sacha Contena
Efe Sarikaya
Juan Guevara
Evans Maurin
David Djedje
Jessy Benet
Alexandre Bi Zaouai
Shaquil Delos
Issiaka Karamoko
Moussa Djitte
Felix Tomi
Yadaly Diaby
Maxime Ble

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
17/10 - 2021
H1: 0-0
20/03 - 2022
H1: 0-0
14/08 - 2022
H1: 2-0
29/01 - 2023
H1: 0-0
03/09 - 2023
H1: 0-0
03/03 - 2024
H1: 1-0
04/01 - 2025
H1: 1-1
26/04 - 2025
H1: 1-1
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
04/10 - 2025
H1: 1-2
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
30/07 - 2025

Thành tích gần đây SC Bastia

Ligue 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-0
10/05 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes96211020T T T T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
3PauPau9621820B T T T T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims9423114H B T T B
6GuingampGuingamp9423-314T B T T H
7NancyNancy9333-112B B T B H
8RodezRodez9333-312T B T B H
9MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
10DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
11Le MansLe Mans9243-110B H T H H
12Clermont Foot 63Clermont Foot 639243-410B T B H B
13AmiensAmiens9234-29H T B B B
14GrenobleGrenoble9234-29T B B H T
15FC AnnecyFC Annecy9234-39H T B B H
16BoulogneBoulogne9306-49T B T B T
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia9045-74B B B H H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow