Thứ Sáu, 28/11/2025
Clement Vidal
20
Abdel Hakim Abdallah
24
Donatien Gomis
40
Nesta Elphege (Thay: Yadaly Diaby)
63
Hianga'a Mbock (Thay: Samba Diba)
64
Evans Maurin (Thay: Nesta Zahui)
64
Hiang'a Mbock (Thay: Samba Diba)
64
Evans Maurin (Thay: Mamady Bangre)
65
Jeremy Hatchi (Thay: Stanislas Kielt)
66
Kalidou Sidibe (Thay: Darly N'Landu)
66
Eden Gassama (Thay: Erwin Koffi)
66
Shaquil Delos (Thay: Nesta Zahui)
71
Shaquil Delos (Thay: Nesta Zahui)
73
Baptiste Mouazan (Thay: Theo Valls)
90

Thống kê trận đấu Grenoble vs Guingamp

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Guingamp
Guingamp
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs Guingamp

Tất cả (17)
90+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90'

Theo Valls rời sân và được thay thế bởi Baptiste Mouazan.

73'

Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.

71'

Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.

66'

Erwin Koffi rời sân và Eden Gassama vào thay thế.

66'

Darly N'Landu rời sân và Kalidou Sidibe vào thay thế.

66'

Stanislas Kielt rời sân và Jeremy Hatchi vào thay thế.

65'

Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi Evans Maurin.

64'

Samba Diba rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.

63'

Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Nesta Elphege.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Donatien Gomis.

Thẻ vàng cho Donatien Gomis.

40' Thẻ vàng cho Donatien Gomis.

Thẻ vàng cho Donatien Gomis.

25' Thẻ vàng dành cho Abdel Hakim Abdallah.

Thẻ vàng dành cho Abdel Hakim Abdallah.

20' Thẻ vàng cho Clement Vidal.

Thẻ vàng cho Clement Vidal.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Grenoble vs Guingamp

Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Nesta Zahui (19), Gaetan Paquiez (29), Clement Vidal (5), Stone Mambo (4), Mathieu Mion (26), Jessy Benet (8), Samba Diba (30), Mamady Bangre (11), Theo Valls (25), Yadaly Diaby (7)

Guingamp (4-4-2): Teddy Bartouche (1), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Albin Demouchy (36), Akim Abdallah (29), Erwin Koffi (2), Darly Nlandu (6), Dylan Louiserre (4), Amine Hemia (10), Stanislas Kielt (27), Louis Mafouta (9)

Grenoble
Grenoble
5-3-2
13
Mamadou Diop
19
Nesta Zahui
29
Gaetan Paquiez
5
Clement Vidal
4
Stone Mambo
26
Mathieu Mion
8
Jessy Benet
30
Samba Diba
11
Mamady Bangre
25
Theo Valls
7
Yadaly Diaby
9
Louis Mafouta
27
Stanislas Kielt
10
Amine Hemia
4
Dylan Louiserre
6
Darly Nlandu
2
Erwin Koffi
29
Akim Abdallah
36
Albin Demouchy
7
Donacien Gomis
22
Alpha Sissoko
1
Teddy Bartouche
Guingamp
Guingamp
4-4-2
Thay người
63’
Yadaly Diaby
Nesta Elphege
66’
Erwin Koffi
Eden Gassama
64’
Samba Diba
Hianga'a Mbock
66’
Darly N'Landu
Kalidou Sidibe
65’
Mamady Bangre
Evans Maurin
66’
Stanislas Kielt
Jeremy Hatchi
71’
Nesta Zahui
Shaquil Delos
90’
Theo Valls
Baptiste Mouazan
Cầu thủ dự bị
Bobby Allain
Noah Marec
Loris Mouyokolo
Eden Gassama
Shaquil Delos
Dylan Ourega
Hianga'a Mbock
Kalidou Sidibe
Baptiste Mouazan
Tanguy Ahile
Evans Maurin
Amadou Sagna
Nesta Elphege
Jeremy Hatchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
27/09 - 2020
03/02 - 2021
08/08 - 2021
16/01 - 2022
14/01 - 2023
03/06 - 2023
08/10 - 2023
31/03 - 2024
03/11 - 2024
22/02 - 2025
29/10 - 2025

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 2-0
01/11 - 2025
H1: 0-2
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 1-2
27/09 - 2025
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Guingamp

Ligue 2
22/11 - 2025
H1: 1-2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 2-1
01/11 - 2025
H1: 2-0
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
24/09 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes159421331H T H B T
2Saint-EtienneSaint-Etienne159241129B T B T T
3Red StarRed Star15843628T B T H H
4ReimsReims15744825H T B T T
5MontpellierMontpellier15735324T H T T B
6Le MansLe Mans15663324T H T H T
7GuingampGuingamp15654-123B H T H T
8PauPau15654-223B B H H B
9DunkerqueDunkerque15564821T T T H H
10FC AnnecyFC Annecy15546119T B H B T
11Clermont Foot 63Clermont Foot 6315465-418T H B T H
12GrenobleGrenoble15456-317B H T T B
13RodezRodez15456-617B T B B H
14LavalLaval15366-415H B T B T
15AmiensAmiens15438-515T B B B B
16NancyNancy15438-715B T B B B
17BoulogneBoulogne15438-715B B H H T
18SC BastiaSC Bastia151410-147B T B B B
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow