Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Clement Vidal
20 - Nesta Elphege (Thay: Yadaly Diaby)
63 - Hianga'a Mbock (Thay: Samba Diba)
64 - Evans Maurin (Thay: Nesta Zahui)
64 - Hiang'a Mbock (Thay: Samba Diba)
64 - Evans Maurin (Thay: Mamady Bangre)
65 - Shaquil Delos (Thay: Nesta Zahui)
71 - Shaquil Delos (Thay: Nesta Zahui)
73 - Baptiste Mouazan (Thay: Theo Valls)
90
- Abdel Hakim Abdallah
24 - Donatien Gomis
40 - Jeremy Hatchi (Thay: Stanislas Kielt)
66 - Kalidou Sidibe (Thay: Darly N'Landu)
66 - Eden Gassama (Thay: Erwin Koffi)
66
Thống kê trận đấu Grenoble vs Guingamp
Diễn biến Grenoble vs Guingamp
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Theo Valls rời sân và được thay thế bởi Baptiste Mouazan.
Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.
Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.
Erwin Koffi rời sân và Eden Gassama vào thay thế.
Darly N'Landu rời sân và Kalidou Sidibe vào thay thế.
Stanislas Kielt rời sân và Jeremy Hatchi vào thay thế.
Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi Evans Maurin.
Samba Diba rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Nesta Elphege.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Donatien Gomis.
Thẻ vàng cho Donatien Gomis.
Thẻ vàng dành cho Abdel Hakim Abdallah.
Thẻ vàng cho Clement Vidal.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grenoble vs Guingamp
Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Nesta Zahui (19), Gaetan Paquiez (29), Clement Vidal (5), Stone Mambo (4), Mathieu Mion (26), Jessy Benet (8), Samba Diba (30), Mamady Bangre (11), Theo Valls (25), Yadaly Diaby (7)
Guingamp (4-4-2): Teddy Bartouche (1), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Albin Demouchy (36), Akim Abdallah (29), Erwin Koffi (2), Darly Nlandu (6), Dylan Louiserre (4), Amine Hemia (10), Stanislas Kielt (27), Louis Mafouta (9)
| Thay người | |||
| 63’ | Yadaly Diaby Nesta Elphege | 66’ | Erwin Koffi Eden Gassama |
| 64’ | Samba Diba Hianga'a Mbock | 66’ | Darly N'Landu Kalidou Sidibe |
| 65’ | Mamady Bangre Evans Maurin | 66’ | Stanislas Kielt Jeremy Hatchi |
| 71’ | Nesta Zahui Shaquil Delos | ||
| 90’ | Theo Valls Baptiste Mouazan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Allain | Noah Marec | ||
Loris Mouyokolo | Eden Gassama | ||
Shaquil Delos | Dylan Ourega | ||
Hianga'a Mbock | Kalidou Sidibe | ||
Baptiste Mouazan | Tanguy Ahile | ||
Evans Maurin | Amadou Sagna | ||
Nesta Elphege | Jeremy Hatchi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T |
| 2 | | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T |
| 5 | | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T |
| 8 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B |
| 9 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H |
| 10 | | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T |
| 11 | | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H |
| 12 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B |
| 13 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H |
| 14 | | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T |
| 15 | | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B |
| 19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại