Thứ Bảy, 18/10/2025
Stone Muzalimoja Mambo (Kiến tạo: Baptiste Mouazan)
3
Felipe Abner
45
Alex Daho (Thay: Aristide Zossou)
46
Mohamed Bechikh (Thay: Nesta Elphege)
66
Aboubakary Kante (Thay: Anto Sekongo)
69
Yadaly Diaby (Thay: Nesta Zahui)
72
Efe Sarikaya (Thay: Clement Vidal)
72
Hiang'a Mbock (Thay: Baptiste Mouazan)
73
Geoffrey Kondo (Thay: Felipe Abner)
78
Pape Diong (Thay: Inigo Eguaras)
79
Eddy Sylvestre (Thay: Gessime Yassine)
79
Samba Diba
86
Efe Sarikaya
90+6'

Thống kê trận đấu Grenoble vs Dunkerque

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Dunkerque
Dunkerque
31 Kiểm soát bóng 69
20 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs Dunkerque

Tất cả (18)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Efe Sarikaya.

Thẻ vàng cho Efe Sarikaya.

86' Thẻ vàng cho Samba Diba.

Thẻ vàng cho Samba Diba.

79'

Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.

79'

Inigo Eguaras rời sân và được thay thế bởi Pape Diong.

78'

Felipe Abner rời sân và được thay thế bởi Geoffrey Kondo.

73'

Baptiste Mouazan rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.

72'

Clement Vidal rời sân và được thay thế bởi Efe Sarikaya.

72'

Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.

69'

Anto Sekongo rời sân và được thay thế bởi Aboubakary Kante.

66'

Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bechikh.

46'

Aristide Zossou rời sân và được thay thế bởi Alex Daho.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Felipe Abner.

Thẻ vàng cho Felipe Abner.

3'

Baptiste Mouazan đã kiến tạo cho bàn thắng.

3' V À A A O O O - Stone Muzalimoja Mambo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Stone Muzalimoja Mambo đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Grenoble vs Dunkerque

Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Clement Vidal (5), Stone Mambo (4), Mattheo Xantippe (27), Theo Valls (25), Samba Diba (30), Baptiste Mouazan (15), Nesta Zahui (19), Nesta Elphege (23)

Dunkerque (4-1-4-1): Marcos Lavin Rodriguez (1), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Eguaras (16), Gessime Yassine (80), Anto Sekongo (8), Enzo Bardeli (20), Aristide Zossou (77), Thomas Robinet (9)

Grenoble
Grenoble
5-3-2
13
Mamadou Diop
17
Shaquil Delos
29
Gaetan Paquiez
5
Clement Vidal
4
Stone Mambo
27
Mattheo Xantippe
25
Theo Valls
30
Samba Diba
15
Baptiste Mouazan
19
Nesta Zahui
23
Nesta Elphege
9
Thomas Robinet
77
Aristide Zossou
20
Enzo Bardeli
8
Anto Sekongo
80
Gessime Yassine
16
Eguaras
30
Felipe Abner
23
Vincent Sasso
26
Opa Sangante
2
Alec Georgen
1
Marcos Lavin Rodriguez
Dunkerque
Dunkerque
4-1-4-1
Thay người
66’
Nesta Elphege
Mohamed Bechikh
46’
Aristide Zossou
Alex Daho
72’
Clement Vidal
Efe Sarikaya
69’
Anto Sekongo
Aboubakary Kante
72’
Nesta Zahui
Yadaly Diaby
78’
Felipe Abner
Geoffrey Kondo
73’
Baptiste Mouazan
Hianga'a Mbock
79’
Inigo Eguaras
Pape Diong
79’
Gessime Yassine
Eddy Sylvestre
Cầu thủ dự bị
Bobby Allain
Sebastien Tou
Efe Sarikaya
Geoffrey Kondo
Mathieu Mion
Lenny Dziki Loussilaho
Hianga'a Mbock
Pape Diong
Yadaly Diaby
Alex Daho
Alan Kerouedan
Eddy Sylvestre
Mohamed Bechikh
Aboubakary Kante

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
13/12 - 2020
18/04 - 2021
07/11 - 2021
17/04 - 2022
17/09 - 2023
14/01 - 2024
09/11 - 2024
19/04 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 1-2
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
H1: 1-2
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes107211123T T T H T
2PauPau10631821T T T T H
3Saint-EtienneSaint-Etienne9621920T T T B T
4Red StarRed Star9522617T T B T H
5ReimsReims10433115B T T B H
6GuingampGuingamp10433-315B T T H H
7RodezRodez10343-313B T B H H
8NancyNancy9333-112B B T B H
9FC AnnecyFC Annecy10334-212T B B H T
10MontpellierMontpellier9324-211B T B T B
11DunkerqueDunkerque9243210B H B T H
12Le MansLe Mans9243-110B H T H H
13GrenobleGrenoble10244-210B B H T H
14BoulogneBoulogne10316-410B T B T H
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6310244-510T B H B B
16AmiensAmiens9234-29H T B B B
17LavalLaval9153-48T B B B H
18SC BastiaSC Bastia10046-84B B H H B
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow