Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Stone Muzalimoja Mambo (Kiến tạo: Baptiste Mouazan)
3 - Mohamed Bechikh (Thay: Nesta Elphege)
66 - Yadaly Diaby (Thay: Nesta Zahui)
72 - Efe Sarikaya (Thay: Clement Vidal)
72 - Hiang'a Mbock (Thay: Baptiste Mouazan)
73 - Samba Diba
86 - Efe Sarikaya
90+6'
- Felipe Abner
45 - Alex Daho (Thay: Aristide Zossou)
46 - Aboubakary Kante (Thay: Anto Sekongo)
69 - Geoffrey Kondo (Thay: Felipe Abner)
78 - Pape Diong (Thay: Inigo Eguaras)
79 - Eddy Sylvestre (Thay: Gessime Yassine)
79
Thống kê trận đấu Grenoble vs Dunkerque
Diễn biến Grenoble vs Dunkerque
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Efe Sarikaya.
Thẻ vàng cho Samba Diba.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
Inigo Eguaras rời sân và được thay thế bởi Pape Diong.
Felipe Abner rời sân và được thay thế bởi Geoffrey Kondo.
Baptiste Mouazan rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Clement Vidal rời sân và được thay thế bởi Efe Sarikaya.
Nesta Zahui rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.
Anto Sekongo rời sân và được thay thế bởi Aboubakary Kante.
Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bechikh.
Aristide Zossou rời sân và được thay thế bởi Alex Daho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Felipe Abner.
Baptiste Mouazan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stone Muzalimoja Mambo đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Grenoble vs Dunkerque
Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Clement Vidal (5), Stone Mambo (4), Mattheo Xantippe (27), Theo Valls (25), Samba Diba (30), Baptiste Mouazan (15), Nesta Zahui (19), Nesta Elphege (23)
Dunkerque (4-1-4-1): Marcos Lavin Rodriguez (1), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Eguaras (16), Gessime Yassine (80), Anto Sekongo (8), Enzo Bardeli (20), Aristide Zossou (77), Thomas Robinet (9)
Thay người | |||
66’ | Nesta Elphege Mohamed Bechikh | 46’ | Aristide Zossou Alex Daho |
72’ | Clement Vidal Efe Sarikaya | 69’ | Anto Sekongo Aboubakary Kante |
72’ | Nesta Zahui Yadaly Diaby | 78’ | Felipe Abner Geoffrey Kondo |
73’ | Baptiste Mouazan Hianga'a Mbock | 79’ | Inigo Eguaras Pape Diong |
79’ | Gessime Yassine Eddy Sylvestre |
Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Allain | Sebastien Tou | ||
Efe Sarikaya | Geoffrey Kondo | ||
Mathieu Mion | Lenny Dziki Loussilaho | ||
Hianga'a Mbock | Pape Diong | ||
Yadaly Diaby | Alex Daho | ||
Alan Kerouedan | Eddy Sylvestre | ||
Mohamed Bechikh | Aboubakary Kante |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T H T |
2 | | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | T T T T H |
3 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
4 | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B T H T | |
5 | | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | B T T B H |
6 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -3 | 15 | B T T H H |
7 | | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | T B T B T |
8 | | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | B T B H H |
9 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H | |
10 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | T B B H T |
11 | | 10 | 2 | 4 | 4 | 1 | 10 | H B T H B |
12 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H | |
13 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | B B H T H |
14 | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T B T H | |
15 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | T B H B B |
16 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
17 | | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | B B B H B |
18 | | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B B H H B |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại