Abdulaziz Hatem 11 | |
Akram Afif 22 | |
Aaron Pierre 31 | |
Mohammed Muntari (Kiến tạo: Akram Afif) 36 | |
Almoez Ali (Kiến tạo: Pedro Miguel) 46 | |
Ricky German 67 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenada
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Thành tích gần đây Qatar
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Gold Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H | |
| 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

