Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alysson Edward (Thay: Willian) 22 | |
![]() Gabriel Baralhas 27 | |
![]() Camutanga 35 | |
![]() Marlon 45 | |
![]() Andre 45+2' | |
![]() Aitor Cantalapiedra 49 | |
![]() Erick 59 | |
![]() Francis Amuzu (Thay: Edenilson) 60 | |
![]() Franco Cristaldo (Thay: Cristian Pavon) 61 | |
![]() Francis Amuzu 67 | |
![]() Francis Amuzu (Kiến tạo: Franco Cristaldo) 67 | |
![]() Dodi (Thay: Marcos Rocha) 70 | |
![]() Alexander Aravena (Thay: Andre) 71 | |
![]() Osvaldo (Thay: Erick) 71 | |
![]() Matheuzinho (Thay: Camutanga) 71 | |
![]() Ronald 81 | |
![]() Renzo Lopez (Thay: Renato Kayzer) 81 | |
![]() Romarinho (Thay: Gabriel Baralhas) 81 | |
![]() Lucas Braga (Thay: Ronald) 87 | |
![]() Alexander Aravena (Kiến tạo: Francis Amuzu) 89 |
Thống kê trận đấu Gremio vs Vitoria


Diễn biến Gremio vs Vitoria
Francis Amuzu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Aravena đã ghi bàn!
Ronald rời sân và được thay thế bởi Lucas Braga.
Gabriel Baralhas rời sân và được thay thế bởi Romarinho.
Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Renzo Lopez.

Thẻ vàng cho Ronald.
Camutanga rời sân và được thay thế bởi Matheuzinho.
Erick rời sân và được thay thế bởi Osvaldo.
Andre rời sân và được thay thế bởi Alexander Aravena.
Marcos Rocha rời sân và được thay thế bởi Dodi.
Franco Cristaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Francis Amuzu đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Cristian Pavon rời sân và được thay thế bởi Franco Cristaldo.
Edenilson rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.

Thẻ vàng cho Erick.

V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Andre đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Gremio vs Vitoria
Gremio (4-4-2): Gabriel Grando (12), Marcos Rocha (14), Gustavo Martins (53), Walter Kannemann (4), Marlon (23), Erick Noriega (19), Arthur Melo (29), Edenilson (8), Cristian Pavon (7), Andre (77)
Vitoria (3-5-2): Lucas Arcanjo (1), Lucas Halter (5), Camutanga (4), Ze Marcos (3), Raul Caceres (27), Baralhas (44), Ronald (8), Aitor Cantalapiedra (17), Ramon (13), Erick Serafim (33), Renato Kayzer (79)


Thay người | |||
22’ | Willian Alysson Edward | 71’ | Camutanga Matheuzinho |
60’ | Edenilson Francis Amuzu | 71’ | Erick Osvaldo |
61’ | Cristian Pavon Franco Cristaldo | 81’ | Gabriel Baralhas Romarinho |
70’ | Marcos Rocha Dodi | 81’ | Renato Kayzer Renzo Lopez |
71’ | Andre Alexander Aravena | 87’ | Ronald Lucas Braga |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge | Thiago | ||
Wagner Leonardo | Claudinho | ||
Lucas Esteves | Edu | ||
Camilo | Neris | ||
Dodi | Maykon Jesus | ||
Alex Santana | Ricardo Ryller | ||
Franco Cristaldo | Matheuzinho | ||
Francis Amuzu | Romarinho | ||
Alexander Aravena | Osvaldo | ||
Jardiel da Silva | Lucas Braga | ||
Alysson Edward | Renzo Lopez | ||
Cristian Olivera | Willian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gremio
Thành tích gần đây Vitoria
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại